Bài 2 Boya Trung Cấp 2 Tập 2 – “Một ngọn đèn” là một bài viết cảm động, giàu chất tự sự của Quang Vũ – kể về nỗi sợ hãi, ký ức mất cha, và hành trình tìm lại ánh sáng của chính bản thân giữa những năm tháng mịt mù nhất. Ngọn đèn ấy, ban đầu thắp lên vì người đã khuất, cuối cùng lại trở thành ánh sáng dẫn đường cho người sống.
1️⃣ Từ vựng
1️⃣ 并非 /bìngfēi/ – tịnh phi – (động từ): không phải
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 我并非那种什么都能泰然处之的人。
- Wǒ bìng fēi nà zhǒng shénme dōu néng tàirán chǔzhī de rén.
- Tôi không phải là kiểu người có thể thản nhiên đối mặt với mọi chuyện.
🔊 他并非故意这么做的。
- Tā bìngfēi gùyì zhème zuò de.
- Anh ta không cố ý làm như vậy.
🔊 我并非不知道这件事。
- Wǒ bìngfēi bù zhīdào zhè jiàn shì.
- Tôi không phải là không biết chuyện này.
2️⃣ 泰然处之 /tàirán chǔzhī/ – thái nhiên xử chi – (động từ): bình tĩnh xử lý
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 我并非那种什么都能泰然处之的人。
- Wǒ bìng fēi nà zhǒng shénme dōu néng tàirán chǔ zhī de rén.
- Tôi không phải là kiểu người có thể thản nhiên đối mặt với mọi chuyện.
🔊 他面对困难总是能泰然处之。
- Tā miànduì kùnnán zǒng shì néng tàirán chǔ zhī.
- Anh ấy luôn có thể bình tĩnh xử lý khi gặp khó khăn.
🔊 无论发生什么,她都泰然处之。
- Wúlùn fāshēng shénme, tā dōu tàirán chǔ zhī.
- Dù có chuyện gì xảy ra, cô ấy cũng đều bình tĩnh đối mặt.
3️⃣ 内心 /nèixīn/ – nội tâm – (danh từ): trong lòng
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 内心常常有许多莫名的恐惧。
- Nèixīn chángcháng yǒu xǔduō mòmíng de kǒngjù.
- Trong lòng thường có rất nhiều nỗi sợ vô cớ.
🔊 她的内心充满了矛盾。
- Tā de nèixīn chōngmǎn le máodùn.
- Trong lòng cô ấy đầy mâu thuẫn.
🔊 他内心其实很脆弱。
- Tā nèixīn qíshí hěn cuìruò.
- Thật ra trong lòng anh ấy rất yếu đuối.
4️⃣ 恐惧 /kǒngjù/ – khủng cụ – (tính từ): lo sợ
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 我害怕一个人走在黑暗的夜里……内心常常有许多莫名的恐惧。
- Wǒ hàipà yí gè rén zǒu zài hēi’àn de yèlǐ… nèixīn chángcháng yǒu xǔduō mòmíng de kǒngjù.
- Tôi sợ phải một mình đi trong đêm tối… trong lòng thường đầy nỗi sợ vô cớ.
🔊 听到那个可怕的消息后,她的心中充满了恐惧。
- Tīngdào nàgè kěpà de xiāoxī hòu, tā de xīn zhōng chōngmǎn le kǒngjù.
- Sau khi nghe tin đáng sợ đó, trong lòng cô ấy tràn ngập sự lo sợ.
5️⃣ 奔腾 /bēnténg/ – bôn đằng – (động từ): cuồn cuộn
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 黑夜像一条奔腾的长河。
- Hēiyè xiàng yì tiáo bēnténg de chánghé.
- Đêm đen như một dòng sông dài cuồn cuộn.
🔊 江水奔腾向前,势不可挡。
- Jiāngshuǐ bēnténg xiàng qián, shì bùkě dǎng.
- Nước sông cuồn cuộn chảy về phía trước, không thể ngăn cản.
🔊 马群在草原上奔腾。
- Mǎqún zài cǎoyuán shàng bēnténg.
- Đàn ngựa chạy cuồn cuộn trên thảo nguyên.
6️⃣ 覆盖 /fùgài/ – phúc cái – (động từ): che phủ
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 黑夜……覆盖着我单薄的身影和寂寞的心思。
- Hēiyè… fùgài zhe wǒ dānbó de shēnyǐng hé jìmò de xīnsi.
- Bóng đêm bao phủ bóng dáng mỏng manh và nỗi cô đơn của tôi.
🔊 白雪覆盖了整个城市。
- Báixuě fùgài le zhěnggè chéngshì.
- Tuyết trắng bao phủ cả thành phố.
🔊 云层覆盖了太阳。
- Yúncéng fùgài le tàiyáng.
- Lớp mây che phủ mặt trời.
7️⃣ 单薄 /dānbó/ – đơn bạc – (tính từ): mỏng manh
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 覆盖着我单薄的身影。
- Fùgài zhe wǒ dānbó de shēnyǐng.
- Che phủ bóng dáng mỏng manh của tôi.
🔊 她穿着单薄的衣服。
- Tā chuānzhe dānbó de yīfu.
- Cô ấy mặc quần áo mỏng manh.
🔊 他的身体很单薄,经不起风吹雨打。
- Tā de shēntǐ hěn dānbó, jīngbùqǐ fēngchuī yǔdǎ.
- Thân thể anh ấy rất mảnh mai, không chịu nổi gió mưa.
8️⃣ 身影 /shēnyǐng/ – thân ảnh – (danh từ): bóng dáng
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 覆盖着我单薄的身影。
- Fùgài zhe wǒ dānbó de shēnyǐng.
- Che phủ bóng dáng mỏng manh của tôi.
🔊 夕阳下,他的身影拉得很长。
- Xīyáng xià, tā de shēnyǐng lā de hěn cháng.
- Dưới hoàng hôn, bóng dáng anh ấy kéo dài.
🔊 她远远看到一个熟悉的身影。
- Tā yuǎnyuǎn kàndào yí gè shúxī de shēnyǐng.
- Cô ấy từ xa thấy một bóng dáng quen thuộc.
9️⃣ 心思 /xīnsi/ – tâm tư – (danh từ): nỗi lòng, tâm trí
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 覆盖着我……寂寞的心思。
- Fùgài zhe wǒ… jìmò de xīnsi.
- Che phủ nỗi lòng cô đơn của tôi.
🔊 他最近心思很重,不愿和别人说话。
- Tā zuìjìn xīnsi hěn zhòng, bú yuàn hé biérén shuōhuà.
- Gần đây anh ấy nặng lòng, không muốn nói chuyện.
🔊 我的心思全在工作上。
- Wǒ de xīnsi quán zài gōngzuò shàng.
- Tâm trí tôi hoàn toàn đặt vào công việc.
1️⃣0️⃣ 吞噬 /tūnshì/ – thôn phệ – (động từ): nuốt chửng
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 它随时都可能吞噬我,令我束手无策。
- Tā suíshí dōu kěnéng tūnshì wǒ, lìng wǒ shùshǒu wú cè.
- Nó có thể nuốt chửng tôi bất cứ lúc nào, khiến tôi bó tay.
🔊 火焰很快吞噬了整栋房子。
- Huǒyàn hěn kuài tūnshì le zhěng dòng fángzi.
- Ngọn lửa nhanh chóng nuốt chửng cả căn nhà.
🔊 她被悲伤吞噬了内心。
- Tā bèi bēishāng tūnshì le nèixīn.
- Cô ấy bị nỗi buồn nuốt chửng tâm hồn.
1️⃣1️⃣ 束手无策 /shùshǒu wú cè/ – thúc thủ vô sách – (động từ): bó tay
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 令我束手无策。
- Lìng wǒ shùshǒu wú cè.
- Khiến tôi bó tay.
🔊 面对突发情况,他感到束手无策。
- Miànduì tūfā qíngkuàng, tā gǎndào shùshǒu wú cè.
- Đối mặt tình huống bất ngờ, anh ấy bó tay.
🔊 我对这道题完全束手无策。
- Wǒ duì zhè dào tí wánquán shùshǒu wú cè.
- Tôi hoàn toàn bó tay với câu hỏi này.
1️⃣2️⃣ 窒息 /zhìxī/ – nghẹt tức – (động từ): nghẹt thở
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 面对黑夜,我感到窒息。
- Miàn duì hēiyè, wǒ gǎndào zhìxī.
- Đối mặt đêm tối, tôi thấy nghẹt thở.
🔊 房间里烟太多了,让人快要窒息了。
- Fángjiān lǐ yān tài duō le, ràng rén kuài yào zhìxī le.
- Khói quá nhiều khiến người ta gần như nghẹt thở.
🔊 她激动得几乎窒息。
- Tā jīdòng de jīhū zhìxī.
- Cô ấy xúc động đến mức gần như nghẹt thở.
1️⃣3️⃣ 深重 /shēnzhòng/ – thâm trọng – (tính từ): nghiêm trọng, nặng nề
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 那是寂寞,最深重的孤独!
- Nà shì jìmò, zuì shēnzhòng de gūdú!
- Đó là cô đơn, nỗi cô độc nặng nề nhất!
🔊 灾情十分深重,急需救援。
- Zāiqíng shífēn shēnzhòng, jíxū jiùyuán.
- Thiên tai rất nghiêm trọng, cần cứu trợ khẩn cấp.
🔊 他面临着深重的经济压力。
- Tā miànlín zhe shēnzhòng de jīngjì yālì.
- Anh ấy đang đối mặt áp lực kinh tế nặng nề.
1️⃣4️⃣ 孤独 /gūdú/ – cô độc – (tính từ): cô đơn
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 那是寂寞,最深重的孤独!
- Nà shì jìmò, zuì shēnzhòng de gūdú!
- Đó là nỗi cô độc sâu nặng nhất!
🔊 他一个人孤独地生活在山里。
- Tā yí gè rén gūdú de shēnghuó zài shānlǐ.
- Anh ấy sống cô đơn trong núi.
🔊 她感到无比的孤独。
- Tā gǎndào wúbǐ de gūdú.
- Cô ấy cảm thấy vô cùng cô đơn.
1️⃣5️⃣ 闪烁 /shǎnshuò/ – thiểm thước – (động từ): nhấp nháy, lấp lánh
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 要是能有一盏灯,它在黑夜里闪烁。
- Yàoshi néng yǒu yì zhǎn dēng, tā zài hēiyè lǐ shǎnshuò.
- Giá như có một ngọn đèn, nó nhấp nháy trong đêm tối.
🔊 天空中星星在闪烁。
- Tiānkōng zhōng xīngxing zài shǎnshuò.
- Những ngôi sao trên trời đang lấp lánh.
🔊 她眼中闪烁着泪光。
- Tā yǎn zhōng shǎnshuò zhe lèiguāng.
- Ánh mắt cô ấy lấp lánh lệ quang.
1️⃣6️⃣ 企盼 /qǐpàn/ – khởi bạn – (động từ): mong đợi, kỳ vọng
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 即使是一闪即逝,也能给我一份企盼。
- Jíshǐ shì yì shǎn jí shì, yě néng gěi wǒ yí fèn qǐpàn.
- Dù chỉ loé lên rồi tắt cũng cho tôi một niềm mong đợi.
🔊 她企盼着家人的归来。
- Tā qǐpàn zhe jiārén de guīlái.
- Cô ấy mong chờ người thân trở về.
🔊 人们企盼和平的到来。
- Rénmen qǐpàn hépíng de dàolái.
- Mọi người hy vọng hòa bình sẽ đến.
1️⃣7️⃣ 信念 /xìnniàn/ – tín niệm – (danh từ): niềm tin
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 就是一个信念,一份爱,照亮了心灵中的寂寞和孤独。
- Jiù shì yí gè xìnniàn, yí fèn ài, zhàoliàng le xīnlíng zhōng de jìmò hé gūdú.
- Chính là một niềm tin, một tình yêu, chiếu rọi nỗi cô đơn trong tâm hồn.
🔊 他始终坚持自己的信念。
- Tā shǐzhōng jiānchí zìjǐ de xìnniàn.
- Anh ấy luôn kiên trì với niềm tin của mình.
🔊 信念是成功的关键。
- Xìnniàn shì chénggōng de guānjiàn.
- Niềm tin là chìa khóa thành công.
1️⃣8️⃣ 偶然 /ǒurán/ – ngẫu nhiên – (tính từ): tình cờ
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 父亲由于一个偶然的变故而猝然辞世。
- Fùqīn yóuyú yí gè ǒurán de biàngù ér cùrán císhì.
- Cha vì một biến cố tình cờ mà đột ngột qua đời.
🔊 我们的相遇是一次偶然的机会。
- Wǒmen de xiāngyù shì yí cì ǒurán de jīhuì.
- Cuộc gặp gỡ của chúng ta là cơ hội tình cờ.
🔊 他偶然发现了这个秘密。
- Tā ǒurán fāxiàn le zhège mìmì.
- Anh ấy tình cờ phát hiện bí mật này.
1️⃣9️⃣ 变故 /biàngù/ – biến cố – (danh từ): sự cố bất ngờ
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 由于一个偶然的变故而猝然辞世。
- Yóuyú yí gè ǒurán de biàngù ér cùrán císhì.
- Vì một biến cố bất ngờ mà đột ngột qua đời.
🔊 家庭突发变故,他不得不回国。
- Jiātíng tūfā biàngù, tā bùdébù huíguó.
- Vì biến cố gia đình đột ngột, anh ấy buộc phải về nước.
🔊 遇到变故时,要冷静处理。
- Yùdào biàngù shí, yào lěngjìng chǔlǐ.
- Khi gặp biến cố, cần bình tĩnh xử lý.
2️⃣0️⃣ 猝然 /cùrán/ – thốt nhiên – (phó từ): đột ngột, bất ngờ
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 父亲由于一个偶然的变故而猝然辞世。
- Fùqīn yóuyú yí gè ǒurán de biàngù ér cùrán císhì.
- Cha vì một biến cố bất ngờ mà đột ngột qua đời.
🔊 爷爷的去世太猝然了,大家都很震惊。
- Yéye de qùshì tài cùrán le, dàjiā dōu hěn zhènjīng.
- Ông mất quá đột ngột, ai cũng bàng hoàng.
🔊 事情发生得很猝然,没人有准备。
- Shìqíng fāshēng de hěn cùrán, méi rén yǒu zhǔnbèi.
- Sự việc xảy ra quá bất ngờ, không ai kịp chuẩn bị.
2️⃣1️⃣ 牵挂 /qiānguà/ – khiên quải – (động từ): bận lòng, nhớ nhung
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 那时我们兄妹都处在一个令人牵挂得丢不下的年龄。
- Nà shí wǒmen xiōngmèi dōu chǔ zài yí gè lìngrén qiānguà de diū bu xià de niánlíng.
- Khi ấy anh em chúng tôi đều ở độ tuổi khiến người lớn phải bận lòng.
🔊 妈妈总是牵挂在外工作的我。
- Māmā zǒng shì qiānguà zài wài gōngzuò de wǒ.
- Mẹ luôn bận lòng vì tôi làm việc xa nhà.
🔊 离开家后,他牵挂着父母的健康。
- Líkāi jiā hòu, tā qiānguà zhe fùmǔ de jiànkāng.
- Sau khi rời nhà, anh ấy luôn lo cho sức khỏe cha mẹ.
2️⃣2️⃣ 下葬 /xiàzàng/ – hạ táng – (động từ): chôn cất, mai táng
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 父亲下葬的那天,她哭泣着抱着我问:“哥,我们今后怎么办?”
- Fùqīn xiàzàng de nà tiān, tā kūqì zhe bào zhe wǒ wèn: “Gē, wǒmen jīnhòu zěnme bàn?”
- Ngày mai táng cha, em khóc ôm lấy tôi hỏi: “Anh ơi, sau này chúng ta biết làm sao?”
🔊 爷爷明天要下葬了。
- Yéye míngtiān yào xiàzàng le.
- Ngày mai ông nội sẽ được chôn cất.
🔊 他们为逝者举行了下葬仪式。
- Tāmen wèi shìzhě jǔxíng le xiàzàng yíshì.
- Họ tổ chức nghi lễ mai táng cho người đã khuất.
2️⃣3️⃣ 哭泣 /kūqì/ – khốc khấp – (động từ): khóc thầm, khóc lóc
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 她哭泣着抱着我问:“哥,我们今后怎么办?”
- Tā kūqì zhe bào zhe wǒ wèn: “Gē, wǒmen jīnhòu zěnme bàn?”
- Em vừa khóc vừa ôm tôi hỏi: “Sau này chúng ta làm thế nào?”
🔊 她一个人在房间里默默地哭泣。
- Tā yí gè rén zài fángjiān lǐ mòmò de kūqì.
- Cô ấy lặng lẽ khóc một mình trong phòng.
🔊 听到坏消息后,他忍不住哭泣起来。
- Tīngdào huài xiāoxi hòu, tā rěn bù zhù kūqì qǐlái.
- Nghe tin xấu, anh ấy không kìm được nước mắt.
2️⃣4️⃣ 整整 /zhěngzhěng/ – (phó từ): trọn, trọn vẹn
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 整整一个冬天,我和妹妹连学都懒得上。
- Zhěngzhěng yí gè dōngtiān, wǒ hé mèimei lián xué dōu lǎnde shàng.
- Suốt cả một mùa đông, tôi và em gái đến học cũng chẳng muốn đi.
🔊 我等了他整整三个小时,他才来。
- Wǒ děng le tā zhěngzhěng sān gè xiǎoshí, tā cái lái.
- Tôi đợi tròn ba tiếng đồng hồ anh ấy mới đến.
2️⃣5️⃣ 懒得 /lǎnde/ – lãn đắc – (động từ): chẳng muốn, không thiết
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 我和妹妹连学都懒得上。
- Wǒ hé mèimei lián xué dōu lǎnde shàng.
- Tôi và em gái đến học cũng chẳng buồn đi.
🔊 我今天太累了,懒得出门。
- Wǒ jīntiān tài lèi le, lǎnde chūmén.
- Hôm nay tôi quá mệt, chẳng muốn ra ngoài.
🔊 他懒得理这种小事。
- Tā lǎnde lǐ zhèzhǒng xiǎoshì.
- Anh ấy chẳng muốn bận tâm chuyện nhỏ này.
2️⃣6️⃣ 破旧 /pòjiù/ – phá cựu – (tính từ): cũ nát
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 我们缩在破旧的老屋里拼命地想父亲。
- Wǒmen suō zài pòjiù de lǎowū lǐ pīnmìng de xiǎng fùqīn.
- Chúng tôi co ro trong căn nhà cũ nát, nhớ cha da diết.
🔊 他们住在一间破旧的房子里。
- Tāmen zhù zài yì jiān pòjiù de fángzi lǐ.
- Họ sống trong một căn nhà cũ nát.
🔊 他穿着一件破旧的外套。
- Tā chuānzhe yí jiàn pòjiù de wàitào.
- Anh ấy mặc chiếc áo khoác cũ kỹ.
2️⃣7️⃣ 苍老 /cānglǎo/ – thương lão – (tính từ): già nua
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 母亲则在一个短短的季节里苍老了几岁。
- Mǔqīn zé zài yí gè duǎnduǎn de jìjié lǐ cānglǎo le jǐ suì.
- Mẹ trong một mùa ngắn ngủi mà già đi mấy tuổi.
🔊 奶奶的脸上布满了苍老的皱纹。
- Nǎinai de liǎn shàng bùmǎn le cānglǎo de zhòuwén.
- Khuôn mặt bà đầy nếp nhăn già nua.
🔊 他的声音听起来非常苍老。
- Tā de shēngyīn tīng qǐlái fēicháng cānglǎo.
- Giọng anh ấy nghe rất già nua.
2️⃣8️⃣ 黯淡 /àndàn/ – ảm đạm – (tính từ): ảm đạm, u ám
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 那段时间,是我们一家最黯淡的时候。
- Nà duàn shíjiān, shì wǒmen yìjiā zuì àndàn de shíhou.
- Quãng thời gian ấy là lúc ảm đạm nhất của cả nhà.
🔊 他的前途看起来十分黯淡。
- Tā de qiántú kàn qǐlái shífēn àndàn.
- Tương lai của anh ấy trông rất ảm đạm.
🔊 灯光黯淡,气氛显得很沉重。
- Dēngguāng àndàn, qìfēn xiǎnde hěn chénzhòng.
- Ánh đèn mờ nhạt, không khí nặng nề.
2️⃣9️⃣ 挨 /ái/ – (động từ): (cắn răng) chịu đựng, kéo dài nặng nề
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 我和妹妹和着泪挨过了断断续续的两学期。
- Wǒ hé mèimei hé zhe lèi ái guò le duànduàn xùxù de liǎng xuéqī.
- Tôi và em gái rơi lệ mà cắn răng chịu đựng suốt hai học kỳ đứt quãng.
🔊 受伤以后,他每天都在挨日子,盼着早点康复。
- Shòushāng yǐhòu, tā měitiān dōu zài ái rìzi, pànzhe zǎodiǎn kāngfù.
- Sau khi bị thương, ngày nào anh ấy cũng sống lay lắt, mong sớm hồi phục.
3️⃣0️⃣ 断断续续 /duànduàn xùxù/ – đoạn đoạn tục tục – (trạng từ): gián đoạn, ngắt quãng
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 挨过了断断续续的两学期。
- Ái guò le duànduàn xùxù de liǎng xuéqī.
- Chịu đựng qua hai học kỳ gián đoạn.
🔊 雨断断续续地下了一整天。
- Yǔ duànduàn xùxù de xià le yì zhěng tiān.
- Mưa lác đác cả ngày.
🔊 她断断续续地讲述了事情的经过。
- Tā duànduàn xùxù de jiǎngshù le shìqíng de jīngguò.
- Cô ấy kể lại sự việc một cách đứt quãng.
3️⃣1️⃣ 去世 /qùshì/ – khứ thế – (động từ): qua đời
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 父亲去世后的第一个忌日。
- Fùqīn qùshì hòu de dì yī gè jìrì.
- Ngày giỗ đầu tiên sau khi cha qua đời.
🔊 奶奶去年冬天去世了。
- Nǎinai qùnián dōngtiān qùshì le.
- Bà mất vào mùa đông năm ngoái.
🔊 他因病去世,大家都很伤心。
- Tā yīn bìng qùshì, dàjiā dōu hěn shāngxīn.
- Anh ấy qua đời vì bệnh, mọi người rất đau lòng.
3️⃣2️⃣ 忌日 /jìrì/ – (danh từ): ngày giỗ
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 父亲去世后的第一个忌日。
- Fùqīn qùshì hòu de dì yī gè jìrì.
- Ngày giỗ đầu của cha.
🔊 今天是爷爷的忌日,我们全家一起去上坟。
- Jīntiān shì yéye de jìrì, wǒmen quánjiā yīqǐ qù shàngfén.
- Hôm nay là ngày giỗ ông nội, cả nhà đi viếng mộ.
3️⃣3️⃣ 召集 /zhàojí/ – triệu tập – (động từ): gọi họp, triệu tập
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 母亲把我们兄妹几人召集回家。
- Mǔqīn bǎ wǒmen xiōngmèi jǐ rén zhàojí huí jiā.
- Mẹ triệu tập anh em chúng tôi về nhà.
🔊 老师召集大家开班会。
- Lǎoshī zhàojí dàjiā kāi bānhuì.
- Giáo viên triệu tập cả lớp họp.
🔊 他负责召集会议成员。
- Tā fùzé zhàojí huìyì chéngyuán.
- Anh ấy phụ trách triệu tập thành viên dự họp.
3️⃣4️⃣ 从未 /cóngwèi/ – tòng vị – (phó từ): chưa từng
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 母亲用她从未有过的从容的声音问我们。
- Mǔqīn yòng tā cóngwèi yǒuguò de cóngróng de shēngyīn wèn wǒmen.
- Mẹ với giọng điềm tĩnh chưa từng có hỏi chúng tôi.
🔊 我从未见过这么漂亮的地方。
- Wǒ cóngwèi jiànguò zhème piàoliang de dìfāng.
- Tôi chưa từng thấy nơi nào đẹp như vậy.
🔊 他从未对我发过脾气。
- Tā cóngwèi duì wǒ fāguò píqì.
- Anh ấy chưa bao giờ nổi giận với tôi.
3️⃣5️⃣ 从容 /cóngróng/ – tòng dung – (tính từ): ung dung, điềm tĩnh
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 用她从未有过的从容的声音问我们是不是很想念父亲。
- …yòng tā cóngwèi yǒuguò de cóngróng de shēngyīn wèn wǒmen shì bù shì hěn xiǎngniàn fùqīn.
- Mẹ với giọng điềm tĩnh chưa từng có hỏi chúng tôi có rất nhớ cha không.
🔊 面对挑战,他表现得非常从容。
- Miànduì tiǎozhàn, tā biǎoxiàn de fēicháng cóngróng.
- Đối mặt thử thách, anh ấy rất điềm tĩnh.
🔊 她总是从容不迫地处理问题。
- Tā zǒngshì cóngróng bú pò de chǔlǐ wèntí.
- Cô ấy luôn xử lý vấn đề một cách ung dung.
3️⃣6️⃣ 阴间 /yīnjiān/ – âm gian – (danh từ): cõi âm
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 父亲在这一天会从阴间看到这盏灯的。
- Fùqīn zài zhè yì tiān huì cóng yīnjiān kàndào zhè zhǎn dēng de.
- Trong ngày này cha sẽ nhìn thấy ngọn đèn ấy từ cõi âm.
🔊 人死后灵魂会去阴间。
- Rén sǐ hòu línghún huì qù yīnjiān.
- Sau khi chết, linh hồn sẽ đến cõi âm.
🔊 奶奶去世后,我梦见她在阴间过得很好。
- Nǎinai qùshì hòu, wǒ mèngjiàn tā zài yīnjiān guò de hěn hǎo.
- Sau khi bà mất, tôi mơ thấy bà sống tốt ở cõi âm.
3️⃣7️⃣ 照耀 /zhàoyào/ – chiếu diệu – (động từ): chiếu rọi, soi sáng
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 他会看到这盏灯照耀下的我们一家。
- Tā huì kàndào zhè zhǎn dēng zhàoyào xià de wǒmen yìjiā.
- Anh ấy (cha) sẽ thấy cả nhà chúng ta dưới ánh đèn chiếu rọi.
🔊 阳光照耀着大地。
- Yángguāng zhàoyào zhe dàdì.
- Ánh nắng chiếu sáng mặt đất.
🔊 灯光照耀着黑暗的角落。
- Dēngguāng zhàoyào zhe hēi’àn de jiǎoluò.
- Ánh đèn soi sáng góc tối.
3️⃣8️⃣ 刻 /kè/ – khắc – (danh từ): khoảnh khắc; 15 phút
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 就在那一刻,我们似乎真的觉得父亲就坐在自己的身边。
- Jiù zài nà yí kè, wǒmen sìhū zhēn de juéde fùqīn jiù zuò zài zìjǐ de shēnbiān.
- Đúng khoảnh khắc ấy, chúng tôi dường như thật sự cảm thấy cha đang ngồi bên cạnh.
🔊 现在是三点一刻。
- Xiànzài shì sān diǎn yí kè.
- Bây giờ là ba giờ mười lăm phút.
🔊 他迟到了半刻钟。
- Tā chídào le bàn kè zhōng.
- Anh ấy đến trễ nửa khắc (khoảng 7–8 phút).
3️⃣9️⃣ 怜爱 /lián’ài/ – liên ái – (động từ): thương yêu, trìu mến
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 (文中作“慈爱”)亲切而充满慈爱地打量着我们。
- Qīnqiè ér chōngmǎn cí’ài de dǎliang zhe wǒmen.
- (Trong bài dùng “từ ái”) Ông nhìn chúng tôi đầy trìu mến.
🔊 奶奶怜爱地看着孙子。
- Nǎinai lián’ài de kàn zhe sūnzi.
- Bà nội nhìn cháu trai với ánh mắt yêu thương.
🔊 她怜爱地抱起了小猫。
- Tā lián’ài de bàoqǐ le xiǎomāo.
- Cô ấy trìu mến bế chú mèo con lên.
4️⃣0️⃣ 天堂 /tiāntáng/ – thiên đường – (danh từ): thiên đường
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 就是这样的盏灯,照耀着我们一家(还有天堂里的父亲)。
- Jiù shì zhèyàng de zhǎn dēng, zhàoyào zhe wǒmen yìjiā (hái yǒu tiāntáng lǐ de fùqīn).
- Chính ngọn đèn ấy chiếu rọi cả nhà chúng tôi (và người cha nơi thiên đường).
🔊 她相信妈妈去了天堂。
- Tā xiāngxìn māma qù le tiāntáng.
- Cô tin rằng mẹ đã lên thiên đường.
🔊 我们都希望逝者在天堂安息。
- Wǒmen dōu xīwàng shìzhě zài tiāntáng ānxī.
- Chúng tôi đều mong người đã khuất yên nghỉ nơi thiên đường.
4️⃣1️⃣ 而后 /érhòu/ – nhi hậu – (liên từ): sau đó
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 ……而后又从半掩着的门后探出头去。
- … érhòu yòu cóng bàn yǎn zhe de mén hòu tàn chū tóu qù.
- … rồi sau đó lại thò đầu ra từ sau cánh cửa khép hờ.
🔊 请认真思考,而后做决定。
- Qǐng rènzhēn sīkǎo, érhòu zuò juédìng.
- Hãy suy nghĩ kỹ, rồi sau đó hãy quyết định.
🔊 他看完信,而后沉默不语。
- Tā kàn wán xìn, érhòu chénmò bù yǔ.
- Anh đọc xong thư, rồi im lặng không nói gì.
4️⃣2️⃣ 掩 /yǎn/ – (động từ): khép (lại), che, đóng
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 而后又从半掩着的门后探出头去。
- … cóng bàn yǎn zhe de mén hòu tàn chū tóu qù.
- … rồi từ sau cánh cửa khép hờ thò đầu ra.
🔊 她轻轻地掩上了房门,怕吵醒孩子。
- Tā qīngqīng de yǎn shàng le fángmén, pà chǎo xǐng háizi.
- Cô nhẹ nhàng khép cửa lại, sợ đánh thức đứa trẻ.
4️⃣3️⃣ 亲情 /qīnqíng/ – thân tình – (danh từ): tình thân
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 映照着充满了亲情的人间。
- Yìngzhào zhe chōngmǎn le qīnqíng de rénjiān.
- Phản chiếu cõi đời tràn đầy tình thân.
🔊 亲情是人一生中最宝贵的财富。
- Qīnqíng shì rén yìshēng zhōng zuì bǎoguì de cáifù.
- Tình thân là tài sản quý giá nhất đời người.
🔊 没有什么能替代亲情的温暖。
- Méiyǒu shénme néng tìdài qīnqíng de wēnnuǎn.
- Không gì thay thế được hơi ấm tình thân.
4️⃣4️⃣ 人间 /rénjiān/ – nhân gian – (danh từ): cõi đời, nhân gian
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 ……映照着充满了亲情的人间。
- … yìngzhào zhe chōngmǎn le qīnqíng de rénjiān.
- … soi sáng nhân gian đầy tình thân.
🔊 这是世上最美好的人间情感。
- Zhè shì shìshàng zuì měihǎo de rénjiān qínggǎn.
- Đây là tình cảm đẹp nhất chốn nhân gian.
🔊 他离开了人间,留给我们无尽的思念。
- Tā líkāi le rénjiān, liúgěi wǒmen wújìn de sīniàn.
- Anh rời cõi đời, để lại nỗi nhớ vô hạn.
4️⃣5️⃣ 遗憾 /yíhàn/ – di hán – (danh từ/tính từ): đáng tiếc, tiếc nuối
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 不想再让带着一生的遗憾和牵挂离开这个家庭的父亲再为他的女儿们伤心。
- … bù xiǎng zài ràng dàizhe yìshēng de yíhàn hé qiānguà líkāi zhège jiātíng de fùqīn zài wèi tā de nǚ’érmen shāngxīn.
- Không muốn để người cha rời đi với nỗi tiếc nuối và nhớ thương cả đời lại vì các con mà buồn.
🔊 我对没能参加毕业典礼感到非常遗憾。
- Wǒ duì méi néng cānjiā bìyè diǎnlǐ gǎndào fēicháng yíhàn.
- Tôi rất tiếc vì không dự được lễ tốt nghiệp.
4️⃣6️⃣ 往后 /wǎnghòu/ – vãng hậu – (danh từ/phó từ): về sau, sau này
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 往后每年这个日子,只要这盏灯依旧亮着……
- Wǎnghòu měinián zhège rìzi, zhǐyào zhè zhǎn dēng yījiù liàng zhe…
- Về sau mỗi năm đến ngày này, chỉ cần ngọn đèn này vẫn sáng…
🔊 往后我会更加努力。
- Wǎnghòu wǒ huì gèngjiā nǔlì.
- Về sau tôi sẽ cố gắng hơn nữa.
4️⃣7️⃣ 依旧 /yījiù/ – y như cũ – (phó từ): vẫn như cũ, vẫn vậy
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 ……只要这盏灯依旧亮着,父亲就一定会再回到家中。
- … zhǐyào zhè zhǎn dēng yījiù liàng zhe, fùqīn jiù yídìng huì zài huídào jiāzhōng.
- … chỉ cần ngọn đèn ấy còn sáng, cha ắt sẽ trở về nhà.
🔊 多年过去了,他依旧热爱写作。
- Duōnián guòqù le, tā yījiù rè’ài xiězuò.
- Nhiều năm trôi qua, anh ấy vẫn yêu viết lách.
4️⃣8️⃣ 责问 /zéwèn/ – trách vấn – (động từ): trách cứ, chất vấn
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 别让他责问我们:瞧瞧,这一年你们都做了些什么?
- Bié ràng tā zéwèn wǒmen: Qiáoqiao, zhè yì nián nǐmen dōu zuò le xiē shénme?
- Đừng để ông trách: “Xem nào, năm nay các con đã làm được gì?”
🔊 老师严厉地责问他为什么迟到。
- Lǎoshī yánlì de zéwèn tā wèishéme chídào.
- Giáo viên nghiêm khắc chất vấn tại sao đi trễ.
4️⃣9️⃣ 点燃 /diǎnrán/ – điểm nhiên – (động từ): thắp, châm lửa; khơi dậy
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 每到这一天,这盏灯就会被我们兄妹点燃。
- Měi dào zhè yì tiān, zhè zhǎn dēng jiù huì bèi wǒmen xiōngmèi diǎnrán.
- Mỗi dịp đến ngày này, ngọn đèn ấy lại được anh em chúng tôi thắp lên.
🔊 这首歌点燃了观众的热情。
- Zhè shǒu gē diǎnrán le guānzhòng de rèqíng.
- Bài hát thắp lên nhiệt huyết khán giả.
5️⃣0️⃣ 开心 /kāixīn/ – khai tâm – (tính từ): vui vẻ, hạnh phúc
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 一家人围在一起,亲切地交谈,说开心的事。
- Yì jiārén wéi zài yìqǐ, qīnqiè de jiāotán, shuō kāixīn de shì.
- Cả nhà quây quần chuyện trò thân mật, kể chuyện vui.
🔊 我今天特别开心,因为考得很好。
- Wǒ jīntiān tèbié kāixīn, yīnwèi kǎo de hěn hǎo.
- Hôm nay tôi rất vui vì thi tốt.
5️⃣1️⃣ 行走 /xíngzǒu/ – hành tẩu – (động từ): đi lại, bước đi
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 我相信,在我们一家人之间,仍然有着父亲的呼吸,行走在另一个世界的父亲……
- … réngrán yǒuzhe fùqīn de hūxī, xíngzǒu zài lìng yí gè shìjiè de fùqīn…
- Tôi tin giữa chúng tôi vẫn có hơi thở của cha, người cha đang bước đi ở một thế giới khác…
🔊 他们在森林中自由地行走。
- Tāmen zài sēnlín zhōng zìyóu de xíngzǒu.
- Họ đi lại tự do trong rừng.
5️⃣2️⃣ 感受 /gǎnshòu/ – cảm thụ – (danh/động): cảm nhận, cảm giác
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 ……也一定感受到了它的光芒和温暖。
- … yě yídìng gǎnshòu dào le tā de guāngmáng hé wēnnuǎn.
- … chắc chắn cũng cảm nhận được ánh sáng và ấm áp của nó.
🔊 我能感受到你的真诚。
- Wǒ néng gǎnshòu dào nǐ de zhēnchéng.
- Tôi cảm nhận được sự chân thành của bạn.
5️⃣3️⃣ 光芒 /guāngmáng/ – quang mang – (danh từ): hào quang, ánh sáng
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 感受到了它的光芒和温暖。
- Gǎnshòu dào le tā de guāngmáng hé wēnnuǎn.
- Cảm nhận được ánh sáng và hơi ấm của nó.
🔊 太阳发出耀眼的光芒。
- Tàiyáng fāchū yàoyǎn de guāngmáng.
- Mặt trời tỏa ánh sáng chói lọi.
5️⃣4️⃣ 各自 /gèzì/ – các tự – (đại từ): mỗi người, từng người
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 多年后,当我们兄妹各自长大,各自有了自己的家庭……
- Duōnián hòu, dāng wǒmen xiōngmèi gèzì zhǎngdà, gèzì yǒu le zìjǐ de jiātíng…
- Nhiều năm sau, khi anh em chúng tôi mỗi người lớn lên, mỗi người có gia đình riêng…
🔊 他们各自有各自的生活方式。
- Tāmen gèzì yǒu gèzì de shēnghuó fāngshì.
- Mỗi người có lối sống riêng.
5️⃣5️⃣ 肩负 /jiānfù/ – kiên phụ – (động từ): gánh vác, đảm đương
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 ……都肩负起一份责任时,我们才猛然醒悟……
- … dōu jiānfù qǐ yí fèn zérèn shí, wǒmen cái měngrán xǐngwù…
- … khi mỗi người đã gánh một phần trách nhiệm, chúng tôi mới bỗng nhiên tỉnh ngộ…
🔊 年轻人肩负着国家的未来。
- Niánqīngrén jiānfù zhe guójiā de wèilái.
- Người trẻ gánh vác tương lai đất nước.
5️⃣6️⃣ 猛然 /měngrán/ – mãnh nhiên – (phó từ): bỗng nhiên, đột nhiên
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 我们才猛然醒悟:那一盏灯,不是为父亲,其实是为我们自己而点的。
- Wǒmen cái měngrán xǐngwù: nà yì zhǎn dēng, bú shì wèi fùqīn, qíshí shì wèi wǒmen zìjǐ ér diǎn de.
- Chúng tôi bỗng nhiên tỉnh ngộ: ngọn đèn ấy không phải thắp cho cha, thực ra là cho chính mình.
🔊 猛然想起还有一件重要的事。
- Měngrán xiǎngqǐ háiyǒu yí jiàn zhòngyào de shì.
- Bỗng nhớ ra còn việc quan trọng.
5️⃣7️⃣ 醒悟 /xǐngwù/ – tỉnh ngộ – (động từ): nhận ra, thức ngộ
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 我们才猛然醒悟:那一盏灯……其实是为我们自己而点的。
- Wǒmen cái měngrán xǐngwù: nà yì zhǎn dēng… qíshí shì wèi wǒmen zìjǐ ér diǎn de.
- Chúng tôi mới bừng tỉnh: ngọn đèn ấy thực ra là vì chính chúng tôi.
🔊 他终于醒悟过来,不再浪费时间。
- Tā zhōngyú xǐngwù guòlái, bú zài làngfèi shíjiān.
- Cuối cùng anh ấy tỉnh ngộ, không lãng phí thời gian nữa.
5️⃣8️⃣ 渴望 /kěwàng/ – khát vọng – (động từ): khao khát, mong mỏi
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 黑暗中,我因害怕而渴望爱与被爱。
- Hēi’àn zhōng, wǒ yīn hàipà ér kěwàng ài yǔ bèi’ài.
- Trong bóng tối, vì sợ hãi tôi khao khát yêu và được yêu.
🔊 他渴望有一天能成为一名医生,帮助别人。
- Tā kěwàng yǒu yìtiān néng chéngwéi yì míng yīshēng, bāngzhù biérén.
- Anh khao khát một ngày trở thành bác sĩ để giúp người.
5️⃣9️⃣ 岁月 /suìyuè/ – tuế nguyệt – (danh từ): năm tháng
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 一生之中又有多少个这样黯淡的岁月?
- Yìshēng zhī zhōng yòu yǒu duōshǎo gè zhèyàng àndàn de suìyuè?
- Trong một đời có bao nhiêu tháng ngày ảm đạm như thế?
🔊 平静的岁月;漫长的岁月。
- Píngjìng de suìyuè; màncháng de suìyuè.
- Năm tháng yên bình; năm tháng dài đằng đẵng.
6️⃣0️⃣ 彷徨 /pánghuáng/ – bàng hoàng – (động từ): do dự, bối rối
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 我常因一些莫名的东西而彷徨踟蹰。
- Wǒ cháng yīn yìxiē mòmíng de dōngxi ér pánghuáng chíchú.
- Tôi thường vì vài điều khó gọi tên mà bối rối, do dự.
🔊 彷徨不安。
- Pánghuáng bù’ān.
- Bàng hoàng bất an.
6️⃣1️⃣ 踟蹰 /chíchú/ – trì trù – (động từ): do dự, lưỡng lự
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 我常因一些莫名的东西而彷徨踟蹰。
- Wǒ cháng yīn yìxiē mòmíng de dōngxi ér pánghuáng chíchú.
- Tôi thường bàng hoàng, lưỡng lự vì những điều khó gọi tên.
🔊 他在门口踟蹰了好一会儿,不知道该不该进去。
- Tā zài ménkǒu chíchú le hǎo yíhuìr, bù zhīdào gāi bù gāi jìnqù.
- Anh ấy do dự ở cửa khá lâu, không biết có nên vào.
6️⃣2️⃣ 心灵 /xīnlíng/ – tâm linh – (danh từ): tâm hồn
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 这一盏灯,就是一个信念,一份爱,照亮了心灵中的寂寞和孤独。
- Zhè yì zhǎn dēng, jiù shì yí gè xìnniàn, yí fèn ài, zhàoliàng le xīnlíng zhōng de jìmò hé gūdú.
- Ngọn đèn ấy chính là một niềm tin, một tình yêu, soi sáng nỗi cô đơn trong tâm hồn.
🔊 美丽的心灵;观众的心灵受到了震动。
- Měilì de xīnlíng; guānzhòng de xīnlíng shòudào le zhèndòng.
- Tâm hồn đẹp; tâm hồn khán giả bị lay động.
6️⃣3️⃣ 绝望 /juéwàng/ – tuyệt vọng – (động từ/ tính từ): hết hy vọng, tuyệt vọng
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 最绝望的时候,给自己点一盏灯!
- Zuì juéwàng de shíhou, gěi zìjǐ diǎn yì zhǎn dēng!
- Lúc tuyệt vọng nhất, hãy tự thắp cho mình một ngọn đèn!
🔊 他感到非常绝望。
- Tā gǎndào fēicháng juéwàng.
- Anh ấy thấy vô cùng tuyệt vọng.
2️⃣ Ngữ pháp
1️⃣ 并非 (bìngfēi) – không phải
🔊 我并非那种什么都能泰然处之的人。
- Wǒ bìngfēi nà zhǒng shénme dōu néng tàirán chǔzhī de rén.
- Tôi không phải là người có thể thản nhiên đối mặt với mọi chuyện.
Loại từ và ý nghĩa
- 并非 là động từ/đại từ phủ định có nghĩa là “không phải là”, thường dùng để phủ định một cách mạnh mẽ hoặc phản bác một quan điểm, ý kiến sai lệch.
- Có ngữ khí phản bác, nhấn mạnh rằng điều bị phủ định hoàn toàn không đúng sự thật.
Vị trí trong câu
- Thường đứng trước cụm từ hoặc câu để phủ định.
- Có thể đi cùng với trợ từ phủ định “不” tạo thành “并不是”, nhấn mạnh phủ định.
- Cấu trúc phổ biến
并非 + danh từ/đại từ + cụm động từ
并非如此 (không phải như vậy)
并不是……而是…… (không phải là… mà là…)
📝 Ví dụ:
① 🔊 这并非我一个人的意见,这是大家一起讨论的结果。
- Zhè bìng fēi wǒ yí gè rén de yìjiàn, zhè shì dàjiā yìqǐ tǎolùn de jiéguǒ.
- Điều này không phải là ý kiến riêng của tôi, mà là kết quả thảo luận chung của mọi người.
② 🔊 这本书的作者并非那位知名教授,而是一位跟他同名同姓的记者。
- Zhè běn shū de zuòzhě bìng fēi nà wèi zhīmíng jiàoshòu, ér shì yí wèi gēn tā tóng míng tóng xìng de jìzhě.
- Tác giả của cuốn sách này không phải là vị giáo sư nổi tiếng đó, mà là một nhà báo trùng họ tên với ông ấy.
③ 🔊 我买这条打折的裙子并非贪图便宜,而是看中了颜色和样式。
- Wǒ mǎi zhè tiáo dǎzhé de qúnzi bìng fēi tān tú piányi, ér shì kàn zhòng le yánsè hé yàngshì.
- Tôi mua chiếc váy giảm giá này không phải vì ham rẻ, mà vì thích màu sắc và kiểu dáng của nó.
④ 🔊 据上说那里的经济情况已经开始好转,可是事实并非如此。
- Jù shàng shuō nàlǐ de jīngjì qíngkuàng yǐjīng kāishǐ hǎozhuǎn, kěshì shìshí bìng fēi rú cǐ.
- Theo báo cáo nói, tình hình kinh tế ở đó đã bắt đầu khởi sắc, nhưng thực tế thì không phải như vậy.
2️⃣ 偶然 (ǒurán) – ngẫu nhiên
🔊 十年前,父亲由于一个偶然的变故而辞职离世。
- Shí nián qián, fùqīn yóuyú yí gè ǒurán de biàngù ér cízhí líshì.
- Mười năm trước, cha tôi qua đời do một biến cố ngẫu nhiên.
Loại từ và ý nghĩa
- 偶然 là tính từ/phó từ, nghĩa là “tình cờ, không cố ý, không theo quy luật”.
- Biểu thị sự việc xảy ra một cách không có kế hoạch, không theo dự đoán, thường là ngoài dự kiến.
Vị trí trong câu: Có thể đứng trước danh từ (làm định ngữ) hoặc đứng trước động từ (làm trạng ngữ).
Cấu trúc
一个偶然的事件 (một sự kiện ngẫu nhiên)
偶然发生 (xảy ra một cách ngẫu nhiên)
📝 Ví dụ:
① 🔊 警方认定这是一起偶然事故。
- Jǐngfāng rèndìng zhè shì yī qǐ ǒurán shìgù.
- Cảnh sát xác định đây là một vụ tai nạn ngẫu nhiên.
② 🔊 他因为一个偶然的机会出名了。
- Tā yīnwèi yí gè ǒurán de jīhuì chūmíng le.
- Anh ta nổi tiếng nhờ một cơ hội tình cờ.
③ 🔊 这个路段发生交通事故并非偶然,这里的转弯设计有问题。
- Zhè gè lùduàn fāshēng jiāotōng shìgù bìng fēi ǒurán, zhè lǐ de zhuǎnwān shèjì yǒu wèntí.
- Đoạn đường này xảy ra tai nạn giao thông không phải ngẫu nhiên, thiết kế khúc cua ở đây có vấn đề.
3️⃣ 懒得 (lǎnde) – không thiết, chẳng muốn
🔊 我和妹妹连写字都懒得写。
- Wǒ hé mèimei lián xiězì dōu lǎnde xiě.
- Tôi và em gái đến cả viết chữ cũng chẳng muốn viết.
Loại từ và ý nghĩa
- 懒得 là động từ, mang nghĩa “chẳng muốn làm gì, lười không làm”.
- Biểu thị tâm trạng không muốn bỏ công sức làm việc gì đó.
Vị trí trong câu:
- Đứng trước động từ, làm trạng ngữ cho động từ đó.
- Thường đi kèm với động từ hoặc cụm động từ phía sau.
Cấu trúc
懒得 + động từ/động từ + tân ngữ
📝 Ví dụ:
① 🔊 现在的电视剧真无聊,我懒得看。
- Xiànzài de diànshìjù zhēn wúliáo, wǒ lǎn de kàn.
- Phim truyền hình bây giờ thật sự rất nhàm chán, tôi lười chẳng muốn xem.
② 🔊 宿舍有厨房,但是他们都懒得做饭。
- Sùshè yǒu chúfáng, dànshì tāmen dōu lǎn de zuò fàn.
- Ký túc xá có bếp, nhưng họ đều lười nấu ăn.
③ 🔊 这个人不讲道理,我懒得跟他争论。
- Zhè gè rén bù jiǎng dàolǐ, wǒ lǎn de gēn tā zhēnglùn.
- Người này chẳng nói lý lẽ, tôi lười tranh luận với anh ta.
4️⃣ ……而……则…… – …, còn thì…
🔊 我们靠在破旧的老屋里拼命地想父亲,而母亲则在一个短短的季节里苍老了几岁。
- Wǒmen kào zài pòjiù de lǎowū lǐ pīnmìng de xiǎng fùqīn, ér mǔqīn zé zài yí gè duǎnduǎn de jìjié lǐ cānglǎo le jǐ suì.
- Chúng tôi cố gắng tưởng nhớ cha trong ngôi nhà cũ nát, còn mẹ thì chỉ trong một mùa đã già đi mấy tuổi.
Loại từ và ý nghĩa
- 而 và 则 là các liên từ dùng để nối hai vế câu.
- 而……则…… dùng để biểu thị sự tương phản hoặc đối lập giữa hai tình huống, đối tượng, hành động.
Vị trí trong câu
- 而 nối vế thứ nhất,
- 则 nối vế thứ hai, nhấn mạnh sự đối lập, thường trong văn viết trang trọng.
Cấu trúc
[Vế 1] 而 [Vế 2] 则 [Vế 3]
📝 Ví dụ:
① 🔊 双休日年轻人想在家睡懒觉看电视,而老年人则希望出去逛逛。
- Shuāng xiū rì niánqīng rén xiǎng zài jiā shuì lǎnjiào kàn diànshì, ér lǎonián rén zé xīwàng chūqù guàngguang.
- Ngày nghỉ cuối tuần, người trẻ muốn ở nhà ngủ nướng xem TV, còn người già thì muốn ra ngoài đi dạo.
② 🔊 南方温和湿润,而北方则寒冷干燥。
- Nánfāng wēnhé shīrùn, ér běifāng zé hánlěng gānzào.
- Miền Nam ôn hòa ẩm ướt, còn miền Bắc thì lạnh và khô.
③ 🔊 老王工作能力很强,同样的工作,我紧紧张张地干了一上午,而老王则只用一个小时就轻松完成了!
- Lǎo Wáng gōngzuò nénglì hěn qiáng, tóngyàng de gōngzuò, wǒ jǐn jǐnzhāngzhāng de gàn le yí shàngwǔ, ér Lǎo Wáng zé zhǐ yòng yí gè xiǎoshí jiù qīngsōng wánchéng le!
- Lão Vương có năng lực làm việc rất mạnh, cùng một công việc, tôi phải căng thẳng làm cả buổi sáng, còn Lão Vương chỉ mất một tiếng là hoàn thành nhẹ nhàng!
5️⃣ 从未 (cóng wèi) – chưa từng
🔊 然后用她从未有过的声音问祖母问题,我们是不是很想念父亲。
- Ránhòu yòng tā cóng wèi yǒuguò de shēngyīn wèn zǔmǔ wèntí, wǒmen shì bú shì hěn xiǎngniàn fùqīn.
- Sau đó cô dùng giọng nói mà cô chưa từng có để hỏi bà nội: Chúng ta có phải rất nhớ cha không?
Loại từ và ý nghĩa
- 从未 là phó từ phủ định, nghĩa là “chưa bao giờ”.
- Dùng để diễn tả một hành động, trạng thái chưa từng xảy ra trong quá khứ đến hiện tại.
Vị trí trong câu: Thường đứng trước động từ hoặc động từ + trợ từ 过 để nhấn mạnh sự chưa từng xảy ra.
Cấu trúc
从未 + động từ/động từ + 过
📝 Ví dụ:
① 🔊 他是个时间观念很强的人,从未迟到过。
- Tā shì gè shíjiān guānniàn hěn qiáng de rén, cóng wèi chí dào guò.
- Anh ấy là người có ý thức về thời gian rất cao, chưa bao giờ đến muộn.
② 🔊 来北京以前,我从未见过熊猫。
- Lái Běijīng yǐqián, wǒ cóng wèi jiàn guò xióngmāo.
- Trước khi đến Bắc Kinh, tôi chưa từng thấy gấu trúc.
③ 🔊 我们交往很久了,但是我从未问过他的家庭情况。
- Wǒmen jiāowǎng hěn jiǔ le, dànshì wǒ cóng wèi wèn guò tā de jiātíng qíngkuàng.
- Chúng tôi quen biết nhau đã lâu, nhưng tôi chưa bao giờ hỏi về hoàn cảnh gia đình của anh ấy.
6️⃣ 依旧 (yījiù) – như cũ
🔊 只要这盏灯依旧亮着,父亲就一定会再回到家中。
- Zhǐyào zhè zhǎn dēng yījiù liàngzhe, fùqīn jiù yídìng huì zài huídào jiā zhōng.
- Chỉ cần ngọn đèn này vẫn sáng như trước, cha nhất định sẽ trở về nhà.
Loại từ và ý nghĩa
依旧 là phó từ, nghĩa là “vẫn như trước, vẫn giữ nguyên trạng thái trước đây”.
- Thường biểu thị sự không thay đổi theo thời gian.
- Vị trí trong câu: Thường đứng trước động từ hoặc cụm động từ, làm trạng ngữ.
📝 Ví dụ:
① 🔊 爸爸吃了几天药,又打了针,可病情依旧没有什么好转。
- Bàba chī le jǐ tiān yào, yòu dǎ le zhēn, kě bìngqíng yījiù méi yǒu shénme hǎo zhuǎn.
- Bố đã uống thuốc mấy ngày và tiêm nữa, nhưng bệnh tình vẫn không có gì chuyển biến tốt.
② 🔊 人事改革之后,公司里依旧是老样子。
- Rénshì gǎigé zhīhòu, gōngsī lǐ yījiù shì lǎo yàngzi.
- Sau khi cải cách nhân sự, trong công ty vẫn y như cũ.
Khi dùng làm động từ, 依旧 có nghĩa là “giữ nguyên, vẫn như cũ”, “tiếp tục giữ trạng thái ban đầu”.
- Trong trường hợp này, nó mang ý nghĩa hành động “bảo trì, giữ nguyên” trạng thái ban đầu.
- Vị trí: Thường đứng ở vị trí động từ trong câu.
📝 Ví dụ:
③ 🔊 经历了那么多困难和失败,他依旧相信自己会成功的。
- Jīnglì le nàme duō kùnnán hé shībài, tā yījiù xiāngxìn zìjǐ huì chénggōng de.
- Trải qua nhiều khó khăn và thất bại như vậy, anh ấy vẫn tin rằng mình sẽ thành công.
④ 🔊 二十年后再回到这里,景色依旧,可是很多当年的朋友都离开了。
- Èrshí nián hòu zài huídào zhèlǐ, jǐngsè yījiù, kěshì hěn duō dāngnián de péngyǒu dōu líkāi le.
- Hai mươi năm sau quay lại đây, phong cảnh vẫn như xưa, nhưng nhiều người bạn năm ấy đã rời xa rồi.
7️⃣ 每 + V (měi + động từ) – mỗi lần… thì…
🔊 多年未见,每到这一天,这盏灯就会让我和兄妹点燃。
- Duō nián wèi jiàn, měi dào zhè yì tiān, zhè zhǎn dēng jiù huì ràng wǒ hé xiōngmèi diǎnrán.
- Nhiều năm không gặp, mỗi lần đến ngày này, chiếc đèn này lại khiến anh em chúng tôi thắp sáng.
Loại từ và ý nghĩa
- 每 là phó từ chỉ tần suất, nghĩa là “mỗi, mỗi lần”.
- Biểu thị động tác hoặc sự việc lặp lại theo chu kỳ hoặc quy luật.
Vị trí trong câu: Đứng trước động từ, làm trạng ngữ chỉ tần suất cho động từ đó.
Cấu trúc
每 + động từ + …
Thường dùng với các phó từ chỉ kết quả như 就, 都, 总 để nhấn mạnh.
📝 Ví dụ:
① 🔊 我们每学习一个单元,就有一次考试。
- Wǒmen měi xuéxí yí gè dānyuán, jiù yǒu yí cì kǎoshì.
- Mỗi khi chúng tôi học xong một bài, sẽ có một lần kiểm tra.
② 🔊 他每打进一个球,都会朝观众席上挥挥手。
- Tā měi dǎ jìn yí gè qiú, dōu huī huī shǒu cháo guānzhòng xí shàng.
- Mỗi khi anh ấy ghi được một bàn thắng, đều vẫy tay về phía khán đài.
③ 🔊 研究生的研究每取得一点儿进展,教授总要鼓励他们几句。
- Yánjiūshēng de yánjiū měi qǔdé yì diǎnr jìnzhǎn, jiàoshòu zǒng yào gǔlì tāmen jǐ jù.
- Mỗi khi nghiên cứu sinh đạt được chút tiến triển, giáo sư đều khích lệ họ vài câu.
Thường dùng kết hợp với “每当”, “每逢”, “每到”
📝 Ví dụ:
④ 🔊 每当寺里的钟声响起来的时候,他的心情就出奇地平静。
- Měidāng sì lǐ de zhōngshēng xiǎng qǐlái de shíhou, tā de xīnqíng jiù chūqí de píngjìng.
- Mỗi khi tiếng chuông trong chùa vang lên, tâm trạng anh ấy lại trở nên bình yên lạ thường.
⑤ 🔊 每逢春节,有家的人都要千方百计赶回家。
- Měi féng Chūnjié, yǒu jiā de rén dōu yào qiānfāng bǎijì gǎn huí jiā.
- Mỗi dịp Tết, ai có gia đình cũng tìm mọi cách để trở về nhà.
⑥ 🔊 每到黄昏,那位老人总是一个人在湖边散步。
- Měi dào huánghūn, nà wèi lǎorén zǒng shì yí gè rén zài húbiān sànbù.
- Mỗi khi hoàng hôn buông xuống, cụ già ấy luôn đi dạo một mình bên hồ.
8️⃣ 因/因为 A 而 B – vì/bởi vì A mà B
🔊 黑暗中,我因害怕而渴望爱与被爱,因为爱而为父亲点起的一盏灯,却照亮了自己。
- Hēi’àn zhōng, wǒ yīn hàipà ér kěwàng ài yǔ bèi ài, yīnwèi ài ér wèi fùqīn diǎnqǐ de yì zhǎn dēng, què zhàoliàng le zìjǐ.
- Trong bóng tối, vì sợ hãi mà tôi khao khát được yêu và được yêu lại, ngọn đèn thắp lên vì tình yêu với cha lại soi sáng chính bản thân tôi.
Loại từ và ý nghĩa
- 因/因为 là giới từ chỉ nguyên nhân, nghĩa là “vì, do”.
- 而 là liên từ nối kết quả với nguyên nhân, nghĩa là “mà, nên”.
- Cấu trúc này diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả: vì A mà B.
Vị trí trong câu
因为/因 + nguyên nhân + 而 + kết quả
📝 Ví dụ:
① 🔊 这家超市因为经营不善而停业了。
- Zhè jiā chāoshì yīnwèi jīngyíng bù shàn ér tíng yè le.
- Siêu thị này ngừng kinh doanh vì làm ăn không tốt.
② 🔊 朋友的父亲因工作上的失误而离开了那家大公司。
- Péngyǒu de fùqīn yīn gōngzuò shàng de shīwù ér líkāi le nà jiā dà gōngsī.
- Cha của bạn tôi rời khỏi công ty lớn đó vì mắc lỗi trong công việc.
③ 🔊 这是一起因为酒后驾车而引发的重大交通事故。
- Zhè shì yī qǐ yīnwèi jiǔ hòu jiàchē ér yǐnfā de zhòngdà jiāotōng shìgù.
- Đây là một vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng do lái xe sau khi uống rượu gây ra.
3️⃣ Bài khóa
🔊 一盏灯
🔊 我并非那种什么都能泰然处之的人,内心常常有许多莫名的恐惧。我害怕一个人走在黑暗的夜里,黑夜像一条奔腾的长河,覆盖着我单薄的身影和寂寞的心思,它随时都可能吞噬我,令我束手无策。面对黑夜,我感到窒息。我不知道有谁会有我这种感觉。那是寂寞,最深重的孤独!
🔊 这时,我就想,要是能有一盏灯,它在黑夜里闪烁,即使是一闪即逝,也能给我一份企盼,一个方向,一个往前的信念。
🔊 十年前,父亲由于一个偶然的变故而猝然辞世。那时我们兄妹都处在一个令人牵挂得丢不下的年龄,最小的妹妹只有十三岁。父亲下葬的那天,她哭泣着抱着我问:“哥,我们今后怎么办?”我不敢想象没有父亲的日子该如何度过。整整一个冬天,我和妹妹连学都懒得上。我们缩在破旧的老屋里拼命地想父亲,而母亲则在一个短短的季节里苍老了几岁。那段时间,是我们一家最黯淡的时候。我和妹妹和着泪挨过了断断续续的两学期。
🔊 父亲去世后的第一个忌日。母亲把我们兄妹几人召集回家。在低矮的旧屋里,母亲点亮了一盏灯,然后用她从未有过的从容的声音问我们是不是很想念父亲。母亲说:“父亲在这一天会从阴间看到这盏灯的,他会看到这盏灯照耀下的我们一家。孩子们,别再让他伤心牵挂,擦干你们的眼泪,笑一笑,他就坐在我们身边。”
🔊 就在那一刻,我们似乎真的觉得父亲就坐在自己的身边,坐在灯光下,亲切而充满慈爱地打量着我们。就是这样的盏灯,照耀着我们一家(还有天堂里的父亲),而后又从半掩着的门后探出头去,映照着充满了亲情的人间。我们都不想再让带着一生的遗憾和牵挂离开这个家庭的父亲再为他的女儿们伤心。我们在这盏灯下谈明年的打算,谈以后的路。——父亲在仔细地听着呢!
🔊 那个夜晚,那盏灯一直亮到天明。母亲说,往后每年这个日子,只要这盏灯依旧亮着,父亲就一定会再回到家中,和我们在一起。他会听到我们的声音,别让他责问我们:瞧瞧,这一年你们都做了些什么?
🔊 多年来,每到这一天,这盏灯就会被我们兄妹点燃。无论我们走多远,走到哪里,都会在这一天赶回家,一家人围在一起,亲切地交谈,说开心的事,说自己这一年的成绩。这盏灯就这样静静地照着我们。我相信,在我们一家人之间,仍然有着父亲的呼吸,行走在另一个世界的父亲也一定感受到了它的光芒和温暖。
🔊 多年后,当我们兄妹各自长大,各自有了自己的家庭,都肩负起一份责任时,我们才猛然醒悟:那一盏灯,不是为父亲,其实是为我们自己而点的。黑暗中,我因害怕而渴望爱与被爱,因为爱而为父亲点起的一盏灯,扣照亮了自己。
🔊 一生之中又有多少个这样黯淡的岁月?我常因一些莫名的东西而彷徨踟蹰,却又能在內心最黑暗的时候为自己点燃一盏灯。这一盏灯,就是一个信念,一份爱,照亮了心灵中的寂寞和孤独。最绝望的时候,给自己点一盏灯!
(作者:光宇·有改动)
🔤 Phiên âm:
Yī zhǎn dēng
Wǒ bìngfēi nà zhǒng shénme dōu néng tàirán chǔzhī de rén, nèixīn chángcháng yǒu xǔduō mòmíng de kǒngjù. Wǒ hàipà yīgè rén zǒu zài hēi’àn de yè lǐ, hēiyè xiàng yītiáo bēnténg de chánghé, fùgàizhe wǒ dānbó de shēnyǐng hé jìmò de xīnsī, tā suíshí dōu kěnéng tūnshì wǒ, lìng wǒ shùshǒu wú cè. Miànduì hēiyè, wǒ gǎndào zhìxī. Wǒ bù zhīdào yǒu shuí huì yǒu wǒ zhè zhǒng gǎnjué. Nà shì jìmò, zuì shēnzhòng de gūdú!
Zhè shí, wǒ jiù xiǎng, yàoshì néng yǒu yī zhǎn dēng, tā zài hēiyè lǐ shǎnshuò, jíshǐ shì yī shǎn jí shì, yě néng gěi wǒ yī fèn qǐpàn, yīgè fāngxiàng, yīgè wǎng qián de xìnniàn.
Shí nián qián, fùqīn yóuyú yīgè ǒurán de biàngù ér cùrán císhì. Nà shí wǒmen xiōngmèi dōu chǔ zài yīgè lìng rén qiānguà dé diū bù xià de niánlíng, zuìxiǎo de mèimei zhǐyǒu shísān suì. Fùqīn xiàzàng de nà tiān, tā kūqì zhe bào zhe wǒ wèn: “Gē, wǒmen jīnhòu zěnme bàn?” Wǒ bù gǎn xiǎngxiàng méiyǒu fùqīn de rìzi gāi rúhé dùguò. Zhěng zhěng yīgè dōngtiān, wǒ hé mèimei lián xué dōu lǎnde shàng. Wǒmen suō zài pòjiù de lǎo wū lǐ pīnmìng de xiǎng fùqīn, ér mǔqīn zé zài yīgè duǎn duǎn de jìjié lǐ cānglǎo le jǐ suì. Nà duàn shíjiān, shì wǒmen yījiā zuì àndàn de shíhòu. Wǒ hé mèimei huò zhe lèi áiguò le duànduàn xùxù de liǎng xuéqī.
Fùqīn qùshì hòu de dì yī gè jìrì. Mǔqīn bǎ wǒmen xiōngmèi jǐ rén zhāojí huí jiā. Zài dī ǎi de jiù wū lǐ, mǔqīn diǎn liàng le yī zhǎn dēng, ránhòu yòng tā cóng wèi yǒuguò de cóngróng de shēngyīn wèn wǒmen shì bùshì hěn xiǎngniàn fùqīn. Mǔqīn shuō: “Fùqīn zài zhè yītiān huì cóng yīnjiān kàn dào zhè zhǎn dēng de, tā huì kàn dào zhè zhǎn dēng zhàoyào xià de wǒmen yī jiā. Háizimen, bié zài ràng tā shāngxīn qiānguà, cā gān nǐmen de yǎnlèi, xiào yī xiào, tā jiù zuò zài wǒmen shēnbiān.”
Jiù zài nà yīkè, wǒmen sìhū zhēn de juéde fùqīn jiù zuò zài zìjǐ de shēnbiān, zuò zài dēngguāng xià, qīnqiè ér chōngmǎn cí’ài de dǎliang zhe wǒmen. Jiù shì zhèyàng de zhǎn dēng, zhàoyào zhe wǒmen yī jiā (hái yǒu tiāntáng lǐ de fùqīn), ér hòu yòu cóng bàn yǎn zhe de mén hòu tàn chū tóu qù, yìngzhào zhe chōngmǎn le qīnqíng de rénjiān. Wǒmen dōu bù xiǎng zài ràng dàizhe yīshēng de yíhàn hé qiānguà líkāi zhège jiātíng de fùqīn zài wèi tā de nǚ’érmen shāngxīn. Wǒmen zài zhè zhǎn dēng xià tán míngnián de dǎsuàn, tán yǐhòu de lù. — Fùqīn zài zǐxì de tīng zhe ne!
Nàgè yèwǎn, nà zhǎn dēng yīzhí liàng dào tiānmíng. Mǔqīn shuō, wǎng hòu měi nián zhège rìzi, zhǐyào zhè zhǎn dēng yījiù liàng zhe, fùqīn jiù yīdìng huì zài huí dào jiāzhōng, hé wǒmen zài yīqǐ. Tā huì tīngdào wǒmen de shēngyīn, bié ràng tā zéwèn wǒmen: Qiáoqiáo, zhè yī nián nǐmen dōu zuòle xiē shénme?
Duō nián lái, měi dào zhè yītiān, zhè zhǎn dēng jiù huì bèi wǒmen xiōngmèi diǎnrán. Wúlùn wǒmen zǒu duō yuǎn, zǒu dào nǎlǐ, dōu huì zài zhè yītiān gǎn huí jiā, yī jiā rén wéirán yīqǐ, qīnqiè de jiāotán, shuō kāixīn de shì, shuō zìjǐ zhè yī nián de chéngjì. Zhè zhǎn dēng jiù zhèyàng jìngjìng de zhào zhe wǒmen. Wǒ xiāngxìn, zài wǒmen yījiā rén zhī jiān, réngrán yǒu zhe fùqīn de hūxī, xíngzǒu zài lìng yīgè shìjiè de fùqīn yě yīdìng gǎnshòu dào le tā de guāngmáng hé wēnnuǎn.
Duōnián hòu, dāng wǒmen xiōngmèi gèzì zhǎng dà, gèzì yǒu le zìjǐ de jiātíng, dōu jiānfù qǐ yī fèn zérèn shí, wǒmen cái měngrán xǐngwù: Nà yī zhǎn dēng, bù shì wèi fùqīn, qíshí shì wèi wǒmen zìjǐ ér diǎn de. Hēi’àn zhōng, wǒ yīn hàipà ér kěwàng ài yǔ bèi ài, yīnwèi ài ér wèi fùqīn diǎn qǐ de yī zhǎn dēng, kòu zhàoliàng le zìjǐ.
Yīshēng zhī zhōng yòu yǒu duōshǎo gè zhèyàng àndàn de suìyuè? Wǒ cháng yīn yīxiē mòmíng de dōngxī ér pánghuáng chíchú, què yòu néng zài nèi xīn zuì hēi’àn de shíhòu wèi zìjǐ diǎnrán yī zhǎn dēng. Zhè yī zhǎn dēng, jiù shì yīgè xìnniàn, yī fèn ài, zhàoliàng le xīnlíng zhōng de jìmò hé gūdú. Zuì juéwàng de shíhòu, gěi zìjǐ diǎn yī zhǎn dēng!
(zuòzhě: Guāng Yǔ · yǒu gǎidòng)
🇻🇳 Dịch nghĩa:
Một ngọn đèn
Tôi không phải là người có thể thản nhiên đối mặt với mọi chuyện, trong lòng tôi thường chất chứa nhiều nỗi sợ hãi không rõ nguyên do. Tôi sợ một mình đi trong đêm tối, đêm đen như một dòng sông cuồn cuộn chảy, phủ lên bóng dáng mỏng manh và tâm hồn cô đơn của tôi, nó có thể nuốt chửng tôi bất cứ lúc nào, khiến tôi bế tắc, bất lực. Đối mặt với bóng tối, tôi cảm thấy nghẹt thở. Tôi không biết có ai cũng có cảm giác như tôi không. Đó là cô đơn, là nỗi cô độc sâu thẳm nhất!
Lúc này, tôi chỉ mong, giá như có một ngọn đèn, nó nhấp nháy trong bóng tối, dù chỉ là lóe sáng thoáng qua cũng đủ mang lại cho tôi một niềm hy vọng, một phương hướng, một niềm tin để tiến về phía trước.
Mười năm trước, cha tôi đột ngột qua đời do một biến cố bất ngờ. Khi đó, chúng tôi, những người anh em, đều đang ở độ tuổi khiến người ta lo lắng không nỡ buông, em gái nhỏ nhất mới chỉ 13 tuổi. Ngày cha được chôn cất, em khóc ôm tôi hỏi: “Anh ơi, từ nay chúng ta sẽ sống thế nào đây?” Tôi không dám tưởng tượng cuộc sống không có cha sẽ trôi qua ra sao. Cả một mùa đông dài, tôi và em gái lười đến mức chẳng muốn đi học. Chúng tôi thu mình trong căn nhà cũ kỹ, cố gắng nhớ về cha, còn mẹ thì chỉ trong một mùa ngắn ngủi đã già đi vài tuổi. Khoảng thời gian ấy là lúc gia đình chúng tôi tối tăm nhất. Tôi và em gái vừa khóc vừa cố gắng trải qua những học kỳ đứt quãng.
Ngày giỗ đầu tiên của cha. Mẹ gọi anh em chúng tôi về nhà. Trong căn nhà thấp bé cũ kỹ, mẹ thắp một ngọn đèn, rồi bằng giọng nói điềm tĩnh chưa từng có hỏi chúng tôi có nhớ cha không. Mẹ nói: “Cha sẽ nhìn thấy ngọn đèn này từ cõi âm, ông sẽ thấy gia đình ta dưới ánh đèn này. Các con ơi, đừng làm cha buồn phiền, lau khô nước mắt, mỉm cười đi, ông đang ngồi bên cạnh chúng ta.”
Ngay khoảnh khắc đó, chúng tôi dường như thật sự cảm nhận được cha đang ngồi bên cạnh, ngồi dưới ánh đèn, nhìn chúng tôi với ánh mắt thân thương đầy yêu thương. Chính ngọn đèn ấy chiếu sáng cho gia đình chúng tôi (và cả cha trên thiên đường), rồi lại từ cánh cửa khép hờ ló đầu nhìn ra, chiếu rọi thế gian đầy ắp tình thân. Chúng tôi không muốn để cha, người mang theo cả đời tiếc nuối và lo lắng rời khỏi gia đình, thêm đau lòng vì các con gái. Dưới ánh đèn ấy, chúng tôi bàn về kế hoạch năm sau, bàn về con đường phía trước. — Cha đang lắng nghe từng lời chúng tôi nói đấy!
Đêm đó, ngọn đèn cháy suốt đến sáng. Mẹ nói, từ nay về sau, mỗi năm vào ngày này, chỉ cần ngọn đèn vẫn còn sáng, cha nhất định sẽ trở về nhà, cùng chúng ta bên nhau. Ông sẽ nghe thấy tiếng nói của chúng ta, đừng để ông trách móc chúng ta: Nhìn xem, một năm qua các con đã làm được những gì?
Nhiều năm qua, cứ đến ngày này, ngọn đèn ấy lại được anh em chúng tôi thắp lên. Dù chúng tôi có đi xa đến đâu, ở nơi nào, đều sẽ trở về nhà trong ngày này, cả gia đình quây quần bên nhau, trò chuyện thân mật, nói về những điều vui vẻ, nói về thành tích của mình trong năm qua. Ngọn đèn ấy cứ thế âm thầm chiếu sáng chúng tôi. Tôi tin rằng, trong gia đình chúng tôi, vẫn có hơi thở của cha, cha đi lại trong thế giới khác cũng chắc chắn cảm nhận được ánh sáng và hơi ấm ấy.
Nhiều năm sau, khi anh em chúng tôi mỗi người trưởng thành, có gia đình riêng, cùng gánh vác trách nhiệm, chúng tôi mới chợt nhận ra: ngọn đèn ấy không phải dành cho cha, thực ra là dành cho chính chúng tôi. Trong bóng tối, tôi vì sợ hãi mà khao khát được yêu và yêu thương, và chính vì tình yêu mà tôi thắp lên ngọn đèn cho cha, ngọn đèn ấy đã chiếu sáng chính mình.
Cuộc đời có bao nhiêu mùa tối tăm như thế? Tôi thường lạc lối do những điều không rõ ràng, nhưng lại có thể trong lúc đen tối nhất của tâm hồn tự thắp cho mình một ngọn đèn. Ngọn đèn ấy chính là một niềm tin, một tình yêu, chiếu sáng nỗi cô đơn và lẻ loi trong tâm hồn. Khi tuyệt vọng nhất, hãy thắp cho mình một ngọn đèn!
Tác giả: Quang Vũ (光宇)– có chỉnh sửa
→ Qua bài “一盏灯”, người học hiểu thêm nhiều từ vựng và cách diễn đạt về tình cảm gia đình, sự yêu thương và niềm tin trong cuộc sống. Bài học giúp người đọc nhận ra rằng tình yêu và ký ức của người thân có thể trở thành ngọn đèn soi sáng tâm hồn, giúp ta vượt qua nỗi cô đơn và khó khăn. Hãy luyện tập chăm chỉ để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình nhé.
