Bài phân tích Giáo trình Chuẩn HSK 2

Chào mừng bạn đến với HSK 2 Bài 2 🔊 我每天六点起床 Hằng ngày tôi thức dậy lúc sáu giờ. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau học thêm về các từ mới sức khỏe và vận động nhé. Cùng học với tiếng Trung Chinese ngay thôi nào!

1️⃣ Khởi động

1️⃣ 🔊 给下面的词语选择对应的图片
Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới.

1️⃣ 🔊 起床 /qǐ chuáng/ — thức dậy, dậy khỏi giường 2️⃣ 🔊 跑步 /pǎo bù/ — chạy bộ 3️⃣ 🔊 吃药 /chī yào/ — uống thuốc
4️⃣  🔊 生病 /shēng bìng/ — bị bệnh, ốm 5️⃣  🔊 休息 /xiūxi/ — nghỉ ngơi 6️⃣  🔊 出院 /chū yuàn/ — xuất viện

2️⃣ 🔊 看下面的图片,说说马丁(Mǎdīng)什么时候做什么事情
Xem các hình dưới đây và cho biết Martin làm gì vào lúc nào.

Mǎdīng zǎoshang……, xiàwǔ……, wǎnshang……,
马丁 早上……, 下午……, 晚上……,

xīngqīliù hé xīngqītiān……
星期六 和 星期天……

2️⃣ Từ vựng

Phần từ mới của Giáo trình chuẩn HSK 2 Bài 2 我每天六点起床 Hằng ngày tôi thức dậy lúc sáu giờ gồm 15 từ mới liên quan đến sức khỏe. Bạn hãy đọc to các từ mới cũng như tập viết lần lượt các nét của từ ra giấy nhé!

1️⃣ 生病 / Shēngbìng / (động từ): bị bệnh, bị ốm

🇻🇳 Tiếng Việt: Bị bệnh, bị ốm
🔤 Pinyin: Shēngbìng
🈶 Chữ Hán: 🔊 生病

📝 Ví dụ:

🔊 她生病了。

  • Tā shēngbìngle
  • Cô ấy bị bệnh rồi.

🔊 他好像生病了

  • Tā hǎoxiàng shēngbìng le
  • Anh ấy có vẻ ốm rồi.

2️⃣ 每 / Měi / (đại từ): mỗi

🇻🇳 Tiếng Việt: Mỗi
🔤 Pinyin: Měi
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 我每天都吃米饭。

  • Wǒ měitiān dōu chī mǐfàn
  • Ngày nào tôi cũng tôi ăn cơm.

  • Měi cì
  • Mỗi lần

3️⃣ 早上 / Zǎoshang / (danh từ): buổi sáng

🇻🇳 Tiếng Việt: Buổi sáng
🔤 Pinyin: Zǎoshang
🈶 Chữ Hán: 🔊 早上

📝 Ví dụ:

🔊 我早上吃包子。

  • Wǒ zǎoshang chī bāozi
  • Sáng nay tôi ăn bánh bao.

  • Míngtiān zǎoshang
  • Sáng mai.

4️⃣ 跑步 / Pǎobù / (động từ): chạy bộ

🇻🇳 Tiếng Việt: Chạy bộ
🔤 Pinyin: Pǎobù
🈶 Chữ Hán: 🔊 跑步

📝 Ví dụ:

🔊 他每天都要跑步。

  • Tā měitiān dōu yào pǎobù
  • Ngày nào anh ấy cũng đi chạy bộ.

🔊 他跑步跑得很快。

  • Tā pǎobù pǎo dé hěn kuài
  • Anh ấy chạy rất nhanh.

5️⃣ 起床 / Qǐchuáng / (động từ): thức dậy

🇻🇳 Tiếng Việt: Thức dậy
🔤 Pinyin: Qǐchuáng
🈶 Chữ Hán: 🔊 起床

📝 Ví dụ:

🔊 我七点起床。

  • Wǒ qī diǎn qǐchuáng
  • Tôi dậy lúc bảy giờ.

  • /Nǐ jǐ diǎn qǐchuáng/
  • Mấy giờ bạn thức dậy.

6️⃣ 药 / Yào / (danh từ): thuốc

🇻🇳 Tiếng Việt: Thuốc
🔤 Pinyin: Yào
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊  你吃药了吗?

  • Nǐ chī yàole ma?
  • Bạn đã uống thuốc chưa?

  • Jiǎ yào
  • Thuốc giả

7️⃣ 身体 / Shēntǐ / (danh từ): sức khỏe, cơ thể

🇻🇳 Tiếng Việt: Sức khỏe, cơ thể
🔤 Pinyin: Shēntǐ
🈶 Chữ Hán: 🔊 身体

📝 Ví dụ:

🔊 你身体好吗?

  • Nǐ shēntǐ hǎo ma?
  • Bạn khỏe chứ?

🔊 他的身体很好。

  • Tā de shēntǐ hěn hǎo
  • Anh ấy có sức khỏe tốt.

8️⃣ 出院 / Chūyuàn / (động từ): xuất viện

🇻🇳 Tiếng Việt: Xuất viện
🔤 Pinyin: Chūyuàn
🈶 Chữ Hán: 🔊 出院

📝 Ví dụ:
  • 🔊 他什么时候出院?
    Tā shénme shíhòu chūyuàn?
    Khi nào anh ấy sẽ được xuất viện?
  • 🔊 他已经出院了。
    Tā yǐjīng chūyuàn le
    Anh ấy xuất viện rồi.

9️⃣ 出 / Chū / (động từ): ra, ra ngoài

🇻🇳 Tiếng Việt: Ra, ra ngoài
🔤 Pinyin: Chū
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:
🔊 你快出来!
  • Nǐ kuài chūlái!
  • Bạn ra nhanh đi!

🔊 出去

  • Chūqù
  • Đi ra đi

1️⃣0️⃣ 高 / Gāo / (tính từ): cao

🇻🇳 Tiếng Việt: Cao
🔤 Pinyin: Gāo
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 你多高?

  • Nǐ duō gāo?
  • Bạn cao bao nhiêu?

  • /Gāodù/
  • Độ cao

1️⃣1️⃣ 米 / Mǐ / (lượng từ): mét

🇻🇳 Tiếng Việt: Mét
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:
🔊 我一米六。
  • Wǒ yī mǐ liù
  • Tôi cao một mét sáu.

1️⃣2️⃣ 知道 / Zhīdào / (động từ): biết

🇻🇳 Tiếng Việt: Biết
🔤 Pinyin: Zhīdào
🈶 Chữ Hán: 🔊 知道

📝 Ví dụ:
🔊 你知道这个字是怎么读吗?

  • Nǐ zhīdào zhège zì shì zěnme dú ma?
  • Bạn có biết cách đọc từ này không?

🔊

  • Nǐ de yìsī wǒ zhīdào
  • Tôi hiểu ý của anh.

1️⃣3️⃣ 休息 / Xiūxi / (động từ): nghỉ ngơi

🇻🇳 Tiếng Việt: Nghỉ ngơi
🔤 Pinyin: Xiūxi
🈶 Chữ Hán: 🔊 休息

📝 Ví dụ:

🔊 你早点休息吧!

  • Nǐ zǎodiǎn xiūxi ba!
  • Bạn đi nghỉ ngơi sớm đi!

🔊 🔊 室

  • Xiūxi shì
  • Phòng nghỉ ngơi

1️⃣4️⃣ 忙 / Máng / (tính từ): bận

🇻🇳 Tiếng Việt: Bận
🔤 Pinyin: Máng
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 你在忙什么?

  • Nǐ zài máng shénme?
  • Bạn bận gì thế?

🔊 ?

  • Nǐ jìnlái máng xiē shénme?
  • Gần đây bạn bận những việc gì?

1️⃣5️⃣ 时间 / Shíjiān / (danh từ): thời gian

🇻🇳 Tiếng Việt: Thời gian
🔤 Pinyin: Shíjiān
🈶 Chữ Hán: 🔊 时间

📝 Ví dụ:

🔊 你明天有时间吗?

  • Nǐ míngtiān yǒu shíjiān ma?
  • Ngày mai bạn có rảnh không?

🔊 时间到了。

  • Shíjiān dàole
  • Hết giờ

Để thuận tiện hơn cho tất cả mọi người mới học tiếng Trung trình độ HSK 2, Trung tâm Chinese đã tổng hợp lại phần từ vựng đầy đủ nhất của cấp độ tiếng Trung HSK 2. Chúc các bạn học học tập hiệu quả.

Trung tâm Chinese còn có file Powerpoint dành cho học sinh và giáo viên. Hãy liên hệ ngay để có giáo án Powerpoint HSK 2 bài 2 giúp bạn học tiếng Trung hiệu quả.

3️⃣ Ngữ pháp

Trong bài học HSK2 Bài 2 hôm nay có 3 chủ điểm ngữ pháp chính

  • Câu hỏi với 是不是
  • Đại từ 每
  • Đại từ nghi vấn多

#1. Câu hỏi với 是不是

Ý nghĩa:

  • Câu hỏi với “是不是” dùng để xác nhận lại một điều gì đó mà người nói đã có suy đoán hoặc dự đoán tương đối chắc chắn. Đây là câu hỏi nghi vấn dùng để xác nhận sự thật.
  • Tương đương tiếng Việt: “Có phải là… không?” / “Phải chăng là…”

Cấu trúc:
Đặt “是不是” trước vị ngữ:

S + 是不是 + vị ngữ?

Hoặc đặt cả câu khẳng định trước, rồi thêm “是不是?” ở cuối câu để xác nhận:

S + V + O, 是不是?

📝 Ví dụ:

(1) 🔊 你很少生病,是不是喜欢运动?

  • Nǐ hěn shǎo shēngbìng, shì bù shì xǐhuān yùndòng?
  • Bạn rất ít khi bị ốm, có phải là thích vận động không?

(2) 🔊 是不是明天爸爸休息?

  • Shì bù shì míngtiān bàba xiūxi?
  • Có phải ngày mai bố nghỉ ngơi không?

(3) 🔊 我们星期一去北京,是不是?

  • Wǒmen Xīngqīyī qù Běijīng, shì bù shì?
  • Chúng ta đi Bắc Kinh vào thứ Hai, đúng không?

#2. Đại từ 每

Ý nghĩa:

“每” nghĩa là mỗi, dùng để chỉ một phần tử bất kỳ trong một tập thể, một sự việc lặp đi lặp lại theo chu kỳ thời gian như: mỗi ngày, mỗi năm, mỗi tháng, mỗi tuần…

Cấu trúc:

每 + Lượng từ + Danh từ

Sau “每” phải có lượng từ, rồi đến danh từ.

📝 Ví dụ:

🔊 每天 (mỗi ngày)

🔊 每年 (mỗi năm)

🔊 每个月 (mỗi tháng)

🔊 每个星期 (mỗi tuần)

(1) 🔊 山姆每年都去中国旅游。

  • Shānmǔ měi nián dōu qù Zhōngguó lǚyóu.
  • Sam năm nào cũng đi du lịch Trung Quốc.

(2) 🔊 你每个星期六都工作吗?

  • Nǐ měi gè Xīngqīliù dōu gōngzuò ma?
  • Thứ Bảy nào bạn cũng làm việc à?

(3) 🔊 我每天六点起床。

  • Wǒ měitiān liù diǎn qǐchuáng.
  • Ngày nào tôi cũng dậy lúc 6 giờ.

#3. Đại từ nghi vấn多

Ý nghĩa & cách dùng:

Đại từ nghi vấn “多” có nghĩa là “bao nhiêu, bao”, dùng để hỏi về mức độ, số lượng, chiều cao, độ tuổi, độ dài, khoảng cách…

📌 Nó được đặt trước tính từ để hỏi về mức độ của tính từ đó.

Cấu trúc câu hỏi:

Chủ ngữ + 多 + Tính từ?

👉 Khi trả lời, phải nói rõ số lượng cụ thể (không được trả lời “nhiều” hay “ít” một cách mơ hồ).

📝 Ví dụ:

Chủ ngữ Tính từ
大?
大卫 高?

(1)
🅰️ 🔊 你多大?

  • Nǐ duō dà?
  • Bạn bao nhiêu tuổi?

🅱️ 🔊 我16岁。

  • Wǒ shíliù suì.
  • Mình 16 tuổi.

(2)
🅰️ 🔊 王医生的儿子多高?

  • Wáng yīshēng de érzi duō gāo?
  • Con trai của bác sĩ Vương cao bao nhiêu?

🅱️ 🔊 他儿子一米八。

  • Tā érzi yì mǐ bā.
  • Con trai ông ấy cao 1m80.

(3)
🅰️ 🔊 他多高?

  • Tā duō gāo?
  • Anh ấy cao bao nhiêu?

🅱️ 🔊 一米八几。

  • Yì mǐ bā jǐ.
  • Khoảng một mét tám mấy.

4️⃣ Hội thoại

Phần hội thoại của Giáo trình chuẩn HSK 2 Bài 2 我每天六点起床 Hằng ngày tôi thức dậy lúc sáu giờ gồm 4 đoạn hội thoại thuộc chủ đề sức khỏe và thể dục.

Hội thoại 1:在运动场 – Ở sân vận động  💿 02-01

🅰️ 🔊 你很少生病,是不是喜欢运动?
🅱️ 🔊 是啊,我每天早上都要出去跑步
🅰️ 🔊 你每天几点起床?
🅱️ 🔊 我每天六点起床。

Phiên âm Dịch nghĩa
🅰️ Nǐ hěn shǎo shēngbìng, shì bu shì xǐhuān yùndòng?
🅱️ Shì a, wǒ měitiān zǎoshang dōu yào chūqù pǎobù.
🅰️ Nǐ měitiān jǐ diǎn qǐchuáng?
🅱️ Wǒ měitiān liù diǎn qǐchuáng.
🅰️ Anh ít khi bị bệnh, chắc là anh thích tập thể dục phải không?
🅱️ Đúng vậy. Mỗi buổi sáng tôi đều ra ngoài chạy bộ.
🅰️ Hàng ngày anh thức dậy lúc mấy giờ?
🅱️ 6 giờ.

Hội thoại 2:在医院 – Trong bệnh viện  💿 02-02

🅰️ 🔊 吃药了吗? 现在身体怎么样?
🅱️ 🔊 吃了。现在好多了。
🅰️ 🔊 什么时候能出院?
🅱️ 🔊 医生说下个星期。

Phiên âm Dịch nghĩa
🅰️ Chī yào le ma? Xiànzài shēntǐ zěnme yàng?
🅱️ Chīle. Xiànzài hǎoduō le.
🅰️ Shénme shíhòu néng chūyuàn?
🅱️ Yīshēng shuō xià gè xīngqī.
🅰️ Cô uống thuốc chưa? Bây giờ cô thấy trong người thế nào?
🅱️ Tôi uống rồi. Giờ thì tôi đã khỏe hơn nhiều.
🅰️ Khi nào cô có thể xuất viện?
🅱️ Bác sĩ nói là tuần sau.

Hội thoại 3:在操场 – Ở sân thể thao  💿 02-03

🅰️ 🔊 大卫 今年多大?
🅱️ 🔊 二十多岁。
🅰️ 🔊 他多高?
🅱️ 🔊 一米八几。
🅰️ 🔊 你怎么知道 这么多啊?
🅱️ 🔊 他是我同学。

Phiên âm Dịch nghĩa
🅰️ Dà wèi jīnnián duōdà?
🅱️ Èrshí duō suì.
🅰️ Tā duō gāo?
🅱️ Yī mǐ bā jǐ.
🅰️ Nǐ zěnme zhīdào zhème duō a?
🅱️ Tā shì wǒ tóngxué.
🅰️ David năm nay bao nhiêu tuổi vậy?
🅱️ Hơn 20 tuổi.
🅰️ Thế anh ấy cao bao nhiêu?
🅱️ Trên một mét tám mươi.
🅰️ Sao bạn biết về anh ấy nhiều như vậy?
🅱️ Anh ấy học cùng một lớp với mình mà.

Hội thoại 4:在房间 – Trong phòng  💿 02-04

🅰️ 🔊 张 老师 星期六也不休息啊?
🅱️ 🔊 是啊, 他这几天很忙,没有时间休息。
🅰️ 🔊 那会很累吧?
🅱️ 🔊 他每天回来都很累。

Phiên âm Dịch nghĩa
🅰️ Zhāng lǎoshī xīngqīliù yě bù xiūxi a?
🅱️ Shì a, tā zhè jǐ tiān hěn máng, méiyǒu shíjiān xiūxi.
🅰️ Nà huì hěn lèi ba?
🅱️ Tā měitiān huílai dōu hěn lèi.
🅰️ Thứ bảy mà thầy Trương cũng không nghỉ ngơi à?
🅱️ Đúng vậy, mấy ngày nay anh ấy rất bận, không có thời gian nghỉ ngơi.
🅰️ Nếu thế thì chắc là anh ấy cũng rất mệt.
🅱️ Ngày nào về đến nhà anh ấy cũng rất mệt.

5️⃣ Phần ngữ âm

■ 三音节词语的重音 Trọng âm của từ ngữ có ba âm tiết  💿 02-05

(1) 中轻重格式 Cấu trúc “nhấn vừa + đọc nhẹ + nhấn mạnh”

大多数三音节词属于“中轻重”格式,即第一个音节为中音,音长次长;第二个音节为轻音,音长最短;第三个音节为重音,音长最长。

Đa số từ ngữ có ba âm tiết thuộc cấu trúc “nhấn vừa + đọc nhẹ + nhấn mạnh”, tức âm tiết thứ nhất được đọc nhấn giọng và kéo dài vừa phải, âm tiết thứ hai được phát âm nhẹ và nhanh nhất, còn âm tiết thứ ba được đọc nhấn mạnh và kéo dài nhất.

Ví dụ:

🔊 收音机
shōuyīnjī
radio
🔊 新加坡
Xīnjiāpō
Singapore
🔊 好莱坞
Hǎoláiwù
Hollywood
🔊 电视剧
diànshìjù
phim truyền hình

(2) 中重轻格式 Cấu trúc “nhấn vừa + nhấn mạnh + đọc nhẹ”

三音节词属于“中重轻”格式的数量不多,即第二个音节为重音,音长最长;第一个音节为中音,音长中长;第三个音节为轻音,音长最短。

Từ ngữ có ba âm tiết thuộc cấu trúc “nhấn vừa + nhấn mạnh + đọc nhẹ” có số lượng không nhiều. Trong cấu trúc này, âm tiết thứ hai được nhấn mạnh và kéo dài nhất, âm tiết thứ nhất được đọc nhấn giọng và kéo dài vừa phải, còn âm tiết thứ ba được phát âm nhẹ và nhanh nhất.

Ví dụ:

🔊 胡萝卜
húluóbo
cà rốt
🔊 没关系
méiguānxì
không sao / không có gì
🔊 老狐狸
lǎo húlí
con cáo già
🔊 毛孩子
máoháizi
trẻ con

(3) 重轻轻格式 Cấu trúc “nhấn mạnh + đọc nhẹ + đọc nhẹ”

三音节词语属于“重轻轻”格式的很少,多为口语词,它的第一个音节为重音,第二、三个音节均为轻音。

Từ ngữ có ba âm tiết thuộc cấu trúc “nhấn mạnh + đọc nhẹ + đọc nhẹ” có số lượng rất ít, thường là các từ dùng trong văn nói. Ở cấu trúc này, âm tiết thứ nhất được đọc nhấn mạnh, còn âm tiết thứ hai và thứ ba được phát âm nhẹ.

Ví dụ:

🔊 什么的
shénmede
vân vân / gì đó
🔊 怪不得
guàibude
thảo nào / chẳng trách
🔊 姑娘家
gūniangjiā
con gái / nhà con gái
🔊 好着呢
hǎo zhe ne
vẫn tốt / đang rất ổn

6️⃣ Chữ hán

1️⃣ 汉字的笔画 (8):
Các nét của chữ Hán (8): 

笔画名称 Tên nét 运笔方向 Hướng viết 例字 Chữ Hán
横撇弯钩
héngpiěwāngōu
ngang phẩy cong móc
队 duì (đội)
阵 zhèn (mặt trận)
横折折撇
héngzhézhépiě
ngang gấp gấp phẩy
及 jí (đạt tới; và)
级 jí (cấp, bậc)

2️⃣ 认识独体字
Làm quen với chữ đơn (chữ độc thể)

(1) “生”, 字形像地面上长出了一棵嫩苗。本义是 “生长”、“长出”, 现在意思很多,如 “生病”、“生活”。
生 có hình dạng giống mầm cây mọc trên mặt đất, nghĩa gốc của nó là sinh trưởng, mọc ra. Ngày nay, 生 có rất nhiều nghĩa, ví dụ: 生病 (bị bệnh), 生活 (sinh sống).

(2) “高”, 字形像一座高高的楼阁,表示 “高” 的意思。
高 có hình dạng giống lầu gác cao, mang nghĩa là cao.

3️⃣ 汉字偏旁 “⺮” 和 “欠”
Các bộ của chữ Hán: ⺮ và 欠

偏旁 Các bộ 解释 Chú thích 例字 Chữ Hán
竹字头,一般和竹子有关系。
Bộ ⺮ thường liên quan đến cây tre, trúc.
蓝 lán (cái giỏ (bằng mây, tre))
笔 bǐ (cây bút)
欠字旁,一般和嘴的活动有关系。
Bộ 欠 thường liên quan đến những cử động của miệng.
歌 gē (bài hát)
吹 chuī (thổi)

7️⃣ Tổng kết

  • Để củng cố lại kiến thức, bạn có thể làm Đề thi thử HSK 2 chuẩn tại đây.
  • Bên cạnh đó, để phục vụ cho việc học tốt hơn, các bạn học có thể mua sách Giáo trình chuẩn HSK 2

Vậy là chúng ta đã học xong toàn bộ kiến thức của Giáo trình chuẩn HSK 2 Bài 2 我每天六点起床 Hằng ngày tôi thức dậy lúc sáu giờ. Hãy học toàn bộ các bài học có trong cuốn Giáo trình chuẩn HSK 2. Sách HSK 2 nằm trong bộ Giáo trình chuẩn HSK, hãy học bộ giáo trình này để thi HSK đạt điểm cao.

Các bạn đừng quên ôn lại bài cũ và theo dõi những bài tiếp theo của trung tâm tiếng Trung Chinese nhé! Chúc các bạn học tốt!

0% Hoàn thành