Bài học hôm nay – “Tôi là giáo viên” sẽ giúp các bạn biết cách nói về tên, nghề nghiệp và xưng hô đúng trong giao tiếp tiếng Việt.
Hội thoại
🔊 Chào chị. Tôi tên là Kim.
- 你好。我叫金。
🔊 Chào anh. Rất vui được gặp anh. Tôi tên là Thu.
- 你好。很高兴认识你。我叫周四。
🔊 Rất vui được gặp chị.
- 很高兴认识你。
🔊 Anh là người Hàn Quốc phải không?
- 你是韩国人吗?
🔊 Vâng. Tôi là người Hàn Quốc. Chị làm nghề gì?
- 是的。我是韩国人。你是做什么的?
🔊 Tôi là giáo viên. Còn anh?
- 我是一名老师。你呢?
🔊 Tôi là bác sĩ. Chị làm việc ở đâu?
- 我是一名医生。你在哪里工作?
🔊 Tôi dạy ở trung tâm 123VIETNAMESE.
- 我在123VIETNAMESE中心任教。
🔊 Thế ạ? Tôi làm việc ở bệnh viện Việt Pháp.
- 是吗?我在越法医院工作。
Từ vựng – 词汇
1️⃣ 🔊 Giáo viên: 教师
- Ví dụ: 🔊 Tôi là giáo viên. → 我是教师。
2️⃣ 🔊 Vâng: 是, 好
- 📝 Ví dụ:🔊 Vâng, được ạ. → 好的。
3️⃣ 🔊 Dạy: 教
- Ví dụ: 🔊 Thầy dạy tiếng Trung. → 他教中文。
4️⃣ 🔊 Bác sĩ: 医生
- Ví dụ: 🔊 Cô ấy là bác sĩ. → 她是医生。
5️⃣ 🔊 Hàn Quốc: 韩国
- 📝 Ví dụ:🔊 Tôi là người Hàn Quốc. → 我是韩国人。
6️⃣ 🔊 Làm việc: 工作
- 📝 Ví dụ:🔊 Anh ấy làm việc ở công ty. → 他在公司工作。
7️⃣ 🔊 Bệnh viện: 医院
- 📝 Ví dụ:🔊 Mẹ tôi làm việc ở bệnh viện. → 我妈妈在医院工作。
8️⃣ 🔊 Trung tâm: 中心
- Ví dụ: 🔊 Tôi học ở trung tâm tiếng Trung. → 我在汉语中心学习。
Ngữ pháp – 语法
Hỏi nghề nghiệp – 询问职业
问 – Hỏi:
Chủ ngữ + làm nghề gì?
主语 + 做什么工作?
答 – Trả lời:
Chủ ngữ + là + nghề
主语 + 是 + 职业
📝 Ví dụ:
🔊 Chị làm nghề gì?
- 你做什么工作?
→ 🔊 Tôi là ca sĩ.
- 我是歌手。
🔊 Anh làm nghề gì?
- 你做什么工作?
→ 🔊 Tôi là lái xe.
- 我是司机。
Động từ “là” – “là”动词
Câu khẳng định – 肯定句
Chủ ngữ + là + danh từ
主语 + 是 + 名词
📝 Ví dụ:
🔊 Tôi là sinh viên.
- 我是学生。
🔊 Tôi là người Hàn Quốc.
- 我是韩国人。
🔊 Tôi là Mai.
- 我叫梅。
Câu phủ định – 否定句
Chủ ngữ + không phải là + danh từ
主语 + 不是 + 名词
📝 Ví dụ:
🔊 Tôi không phải là bác sĩ.
- 我不是医生。
🔊 Tôi không phải là người Việt Nam.
- 我不是越南人。
Câu nghi vấn – 疑问句
问 – Hỏi:
Chủ ngữ + có phải là + danh từ + không?
主语 + 是不是 + 名词?
答 – Trả lời:
Vâng/có, Chủ ngữ + là + danh từ
是的,主语 + 是 + 名词。Không, Chủ ngữ + không phải là + danh từ
不是,主语 + 不是 + 名词。
Ví dụ
(1)
🔊 Anh có phải là người Việt Nam không?
- 你是越南人吗?
🔊 Vâng, tôi là người Việt Nam.
- 是的,我是越南人。
🔊 Không, tôi không phải là người Việt Nam.
- 不,我不是越南人。
(2)
🔊 Chị có phải là y tá không?
- 你是护士吗?
🔊 Vâng, tôi là y tá.
- 是的,我是护士。
🔊 Không, tôi không phải là y tá.
- 不,我不是护士。
Phải không – 是吗
- Cách dễ nhất để tạo câu hỏi trong tiếng Việt là dùng từ “phải không” ở cuối câu. Câu hỏi này dùng khi bạn chưa chắc chắn về thông tin nào đó và muốn xác nhận lại.
- 越南语造疑问句的最简单方式是在句末添加“phải không”,这是一种疑问句的提法,也是一种非问句,提问的目的是要求回答的人对自己提出的判断作出“肯定”或“否定”的回答。
Cấu trúc câu:
问 – Hỏi:
Chủ ngữ + là + danh từ + phải không?
主语 + 是 + 名词 + 吗?
答 – Trả lời:
✅ Vâng, chủ ngữ + là + danh từ
是的,主语 + 是 + 名词。
❌ Không, chủ ngữ + không phải là + danh từ
不是,主语 + 不是 + 名词。
📝 Ví dụ:
(1)
🔊 Bạn là người Mỹ phải không?
- 你是美国人吗?
→ 🔊 Vâng, tôi là người Mỹ.
- 是的,我是美国人。
🔊 Bạn tên là Gia Bảo phải không?
- 你叫嘉宝吗?
→ 🔊 Không, tôi không phải là Gia Bảo. Tôi là Đức Bảo.
- 不,我不是嘉宝。我是德宝。
(2)
🔊 Bạn học ở trung tâm 123VIETNAMESE phải không?
- 你在123VIETNAMESE中心学习吗?
→ 🔊 Vâng, tôi học ở trung tâm 123VIETNAMESE.
- 是的,我在123VIETNAMESE中心学习。
🔊 Chị mệt phải không?
- 你累吗?
→ 🔊 Không, tôi không mệt.
- 不,我不累。
Quốc tịch, ngôn ngữ – 国籍,语言
Quốc tịch: người + tên nước
国籍:人 + 国名
Ngôn ngữ: tiếng + tên nước
语言:语言 + 国名
| Nước – 国家 | Quốc tịch – 国籍 | Ngôn ngữ – 语言 | |||
| 🔊 Hàn Quốc | 韩国 | 🔊 người Hàn Quốc | 韩国人 | 🔊 tiếng Hàn Quốc | 韩语 |
| 🔊 Nhật Bản | 日本 | 🔊 người Nhật Bản | 日本人 | 🔊 tiếng Nhật Bản | 日语 |
| 🔊 Anh | 英国 | 🔊 người Anh | 英国人 | 🔊 tiếng Anh | 英语 |
| Trung Quốc" data-lang="vi">🔊 Trung Quốc | 中国 | 🔊 người Trung Quốc | 中国人 | 🔊 tiếng Trung Quốc | 中文 |
| 🔊 Mĩ | 美国 | 🔊 người Mĩ | 美国人 | 🔊 tiếng Anh – Mĩ | 美式英语 |
| 🔊 Pháp | 法国 | 🔊 người Pháp | 法国人 | 🔊 tiếng Pháp | 法语 |
Đại từ nhân xưng số nhiều – 复数人称代词
Các + ngôi thứ hai (第二人称代词)
Các + ngôi thứ ba (第三人称代词)
* Với đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít “tôi” khi chuyển sang ngôi thứ nhất số nhiều là “chúng tôi, chúng ta”
第一人称代词从单数形式 “tôi” 改为复数形式 “chúng tôi、chúng ta”
| Số ít – 单数 | Số nhiều – 复数 | |||
| Ngôi thứ nhất 第一人称代词 |
🔊 Tôi | 我 | 🔊 Chúng tôi | 我们(包括听者) |
| 🔊 Chúng ta | 我们(不包括听者) | |||
| Ngôi thứ hai 第二人称代词 |
🔊 Ông | 您(年长男性) | 🔊 Các ông | 您们(年长男性复数) |
| 🔊 Bà | 您(年长女性) | 🔊 Các bà | 您们(年长女性复数) | |
| 🔊 Anh | 你(男性) | 🔊 Các anh | 你们(男性) | |
| 🔊 Chị | 你(女性) | 🔊 Các chị | 你们(女性) | |
| 🔊 Cô | 你(年轻女性/老师) | 🔊 Các cô | 你们(年轻女性/老师) | |
| 🔊 Em | 你(年幼者) | 🔊 Các em | 你们(年幼者) | |
| 🔊 Cháu | 你(晚辈) | 🔊 Các cháu | 你们(晚辈) | |
| Ngôi thứ ba 第三人称代词 |
🔊 Ông ấy | 他(年长男性) | 🔊 Các ông ấy | 他们(年长男性) |
| 🔊 Bà ấy | 她(年长女性) | 🔊 Các bà ấy | 她们(年长女性) | |
| 🔊 Anh ấy | 他(年轻男性) | 🔊 Các anh ấy | 他们(年轻男性) | |
| 🔊 Chị ấy | 她(年轻女性) | 🔊 Các chị ấy | 她们(年轻女性) | |
| 🔊 Cô ấy | 她(年轻女性/老师) | 🔊 Các cô ấy | 她们(年轻女性/老师) | |
| 🔊 Em ấy | 他/她(年幼者) | 🔊 Các em ấy | 他们/她们(年幼者) | |
Số đếm – 数字
| 🔊 0 – 零 – không | 🔊 6 – 六 – sáu🥕🥕🥕🥕🥕🥕 |
| 🔊 1 – 一 – một 🥕 | 🔊 7 – 七 – bảy🥕🥕🥕🥕🥕🥕🥕 |
| 🔊 2 – 二 – hai🥕🥕 | 🔊 8 – 八 – tám🥕🥕🥕🥕🥕🥕🥕🥕 |
| 🔊 3 – 三 – ba🥕🥕🥕 | 🔊 9 – 九 – chín🥕🥕🥕🥕🥕🥕🥕🥕🥕 |
| 🔊 4 – 四 – bốn🥕🥕🥕🥕 | 🔊 10 – 十 – mười🥕🥕🥕🥕🥕🥕🥕🥕🥕🥕 |
| 🔊 5 – 五 – năm🥕🥕🥕🥕🥕 |
🔊 Bạn làm nghề gì? Tôi là……….
你做什么工作? / 你是做什么的?我是……….
![]() |
![]() |
![]() |
| 🔊 Nhân viên văn phòng 办公人员 |
🔊 Sinh viên 大学生 |
🔊 Bác sĩ 医生 |
![]() |
![]() |
![]() |
| 🔊 Đầu bếp 厨师 |
🔊 Giáo viên 教师 |
🔊 Họa sĩ 画家 |
Ngữ âm – 语音
1️⃣ Phân biệt t/ th
区分t/th
| Đặc điểm 特点 |
t | th |
|---|---|---|
| Cách phát âm 发音方式 |
Âm tắc, vô thanh, không bật hơi (清塞音,无气音) |
Âm tắc, vô thanh, có bật hơi (清塞音,有气音) |
| Vị trí đặt lưỡi 舌位 |
Đầu lưỡi chạm nhẹ vào lợi trên, rồi bật ra nhẹ (舌尖轻触上齿龈,然后轻轻弹出) |
Đầu lưỡi chạm vào lợi trên, bật ra có luồng hơi mạnh (舌尖触碰上齿龈,弹出时气流强) |
| Cảm giác khi nói 说话感觉 |
Không có hơi thổi ra nhiều (几乎无气流) |
Cảm nhận rõ luồng hơi thổi mạnh ra khi nói (明显感受到强烈的气流) |
| Ví dụ | “tôi”, “tím”, “tôn”, “tươi”, “tóc” | “thôi”, “thím”, “thon”, “thư”, “thóc” |
| Âm tương đương trong tiếng Trung 中文近似音 |
Giống âm /d/ (như trong 大 dà) – không bật hơi (不送气音) | Giống âm /tʰ/ (như trong 他 tā) – bật hơi(送气音) |
📝 Ví dụ:
🔊 Tôi thôi không ăn.
- 我不吃了。
🔊 Ông Tích thích kem.
- Tích先生喜欢冰淇淋。
🔊 Anh Thi xem ti vi.
- Thi先生看电视。
🎧 Mẹo luyện phát âm “t” và “th” trong tiếng Việt
发音练习技巧:越南语中的 “t” 和 “th”
- Khi phát âm “t”, thử đặt tay trước miệng – không cảm thấy hơi thổi ra.
发音 “t” 时,把手放在嘴前,感觉不到气流。 - Khi phát âm “th”, đặt tay trước miệng – sẽ cảm thấy luồng hơi mạnh thổi ra.
发音 “th” 时,把手放在嘴前,会明显感觉到强烈的气流。
👉 通过对比词汇练习发音: tôi – thôi, tóc – thóc, tim – thim, tôn – thôn
2️⃣ Phân biệt đ/n
区分d/n
| Đặc điểm | đ | n |
|---|---|---|
| Loại âm (音类) |
Âm tắc – hữu thanh 浊塞音 |
Âm mũi – hữu thanh 浊鼻音 |
| Cách phát âm (发音方式) |
Đầu lưỡi chạm vào lợi trên, luồng hơi bị chặn, sau đó bật ra bằng miệng 舌尖顶住上齿龈,阻断气流,然后从口中弹出 |
Đầu lưỡi chạm vào lợi trên, không bật, hơi thoát ra qua mũi 舌尖抵住上齿龈,不弹出,气流从鼻腔通过 |
| Vị trí lưỡi (舌位) |
Đầu lưỡi chạm lợi trên, sau đó hạ xuống để bật âm 舌尖碰触上齿龈后下移,发出爆破音 |
Đầu lưỡi chạm lợi trên, không bật ra 舌尖贴住上齿龈,不移动,气流从鼻腔出 |
| Đặc điểm âm thanh (音质特点) |
Âm ngắn, dứt khoát, vang hơn 声音短促有力,更响亮 |
Âm êm, nhẹ, có thể kéo dài 声音柔和、轻,可延长 |
| Ví dụ | đi, đỏ, đẹp, đưa, đèn | nhi, nở, nằm, nói, năm |
| Âm tương đương trong tiếng Trung (中文近似音) |
Gần giống /d/ như trong 大 dà 类似汉语拼音的 “d” 音(如 大 dà) |
Gần giống /n/ như trong 你 nǐ 类似汉语拼音的 “n” 音(如 你 nǐ) |
📝 Ví dụ:
🔊 Cây đa và cây na
- 榕树 và 番荔枝
🔊 Anh ấy nói anh ấy đói.
- 他说他饿了。
🔊 Con mèo đeo nơ.
- 猫戴蝴蝶结。
🎧 Mẹo luyện phát âm: “đ” và “n”
✅ 发音小技巧:越南语中的 “đ” 和 “n”
- Khi phát âm “đ”, bịt mũi lại → vẫn phát được → vì hơi ra bằng miệng.
发音 “đ” 时,捏住鼻子 → 还能正常发音 → 因为气流是从口腔出来的。 - Khi phát âm “n”, bịt mũi lại → phát âm không ra tiếng → vì hơi ra bằng mũi.
发音 “n” 时,捏住鼻子 → 发不出声音 → 因为气流需要通过鼻腔。
→ Bài học “Tôi là giáo viên” rất quan trọng, vì đây là nền tảng giúp bạn giao tiếp tự tin hơn.






