Hôm nay hãy cùng với tiếng Trung Chinese học tiếp Bài 2 Giáo trình YCT 1 – 你叫什么名字?- Tên cậu là gì? Trong bài học này, chúng ta sẽ học về cách đăt câu hỏi về họ tên trong tiếng Trung.
Giáo trình chuẩn YCT 1 tiếng Trung trẻ em tiểu học và trung học cơ sở từ 5 – 15 tuổi. Dưới đây là giải thích chi tiết bài học
1️⃣ Làm quen với từ vựng
1️⃣ 我 / wǒ / : Tôi, tớ, mình,…
- Wǒ jiào Xīng Xīng
- Tên tớ là Tinh Tinh.
2️⃣ 叫 / jiào / : Tên là, gọi là
- Wǒ jiào Yuè Yuè
- Tớ tên là Nguyệt Nguyệt.
3️⃣ 什么 / shénme / : Gì, cái gì
- Nǐ jiào shénme míngzi?
- Cậu tên là gì?
4️⃣ 认识 / rènshi / : Quen, biết
- Wǒ rènshi tā
- Tôi quen anh ấy.
5️⃣ 很 / hěn / : Rất
- Wǒ hěn xǐhuan
- Mình rất thích.
6️⃣ 高兴 / gāoxìng / : Vui, vui mừng
- Hěn gāoxìng rènshi nǐ
- Rất vui khi được làm quen với bạn.
7️⃣ 她 / tā / : Cô ấy, chị ấy
- Wǒ rènshi tā
- Mình có quen chị ấy.
8️⃣ 吗 / ma / : Không, ư, à (trợ từ nghi vấn)
- Māma ài wǒ ma?
- Mẹ có yêu con không?
9️⃣ 不 / bù / : Không
- Wǒ bú rènshi tā
- Tớ không quen cậu ấy.
Ngữ pháp
1️⃣ Mẫu câu hỏi tên:🔊 你叫什么名字?
- Nǐ jiào shénme míngzi?
- → Cậu tên là gì?
👉 Đây là câu hỏi thường dùng để hỏi tên ai đó trong lần đầu gặp mặt. Cấu trúc gồm:
- 你 / nǐ /: bạn, cậu
- 叫 / jiào /: gọi là, tên là
- 什么 / shénme /: gì
- 名字 / míngzi /: tên
🧩 Cấu trúc tổng quát:
[Chủ ngữ] + 叫 + 什么名字?
Ví dụ thêm: 🔊 你叫什么名字?
- Nǐ jiào shénme míngzi?
- Bạn tên là gì?
🔊 他叫什么名字?
- Tā jiào shénme míngzi?
- Anh ấy tên là gì?
2️⃣ Mẫu câu trả lời giới thiệu tên🔊 我叫……
- Wǒ jiào …
- → Tớ tên là …
👉 Dùng để giới thiệu tên mình một cách đơn giản. 🧩 Cấu trúc: 我 + 叫 + [Tên của mình] 📌 Ví dụ: 🔊 我叫月月。
- Wǒ jiào Yuèyuè.
- Tôi tên là Nguyệt Nguyệt.
🔊 我叫明明。
- Wǒ jiào Míngmíng.
- Tôi tên là Minh Minh.
3️⃣ Mẫu câu thể hiện sự quen biết🔊 我认识他。
- Wǒ rènshi tā.
- Tôi quen anh ấy.
🔊 我不认识他。
- Wǒ bù rènshi tā.
- Tôi không quen anh ấy.
👉 Động từ 认识 (rènshi): quen biết 🧩 Cấu trúc khẳng định:
[Chủ ngữ] + 认识 + [Đối tượng]
🧩 Cấu trúc phủ định:
[Chủ ngữ] + 不认识 + [Đối tượng]
📝 Ví dụ:🔊 我认识她。
- Wǒ rènshi tā.
- Tôi quen cô ấy.
🔊 你认识他吗?
- Nǐ rènshi tā ma?
- Bạn quen anh ấy không?
4️⃣ Câu hỏi với 吗 (ma) – Trợ từ nghi vấn🔊 你认识她吗?
- Nǐ rènshi tā ma?
- → Bạn quen cô ấy không?
👉 吗 / ma / đặt ở cuối câu để biến câu trần thuật thành câu hỏi có/không. 🧩 Cấu trúc:
Câu trần thuật + 吗?
📝 Ví dụ:🔊 你叫星星吗?
- Nǐ jiào Xīngxing ma?
- Bạn tên là Tinh Tinh phải không?
🔊 她是老师吗?
- Tā shì lǎoshī ma?
- Cô ấy là giáo viên phải không?
5️⃣ Câu biểu đạt cảm xúc:
很 + Tính từ → rất + …
🔊 很高兴认识你
- 🔊 高兴 / gāoxìng /: vui
- 🔊 很 / hěn /: rất
📌 Ví dụ: 🔊 我很高兴。
- Wǒ hěn gāoxìng.
- Tôi rất vui.
🔊 认识你很高兴。
- Rènshi nǐ hěn gāoxìng.
- Rất vui được quen bạn.
2️⃣ Cùng đọc nhé
Các bạn hãy cùng mình luyện đọc đoạn hội thoại dưới đây nhé. Hội thoại 1: 🅰️ 🔊 你好!我叫星星,你叫什么名字?🅱️ 🔊 我叫月月。🅰️ 🔊 认识你很高兴。 Pinyin🅰️ Nǐ hǎo! Wǒ jiào Xīngxing, nǐ jiào shénme míngzi? B: Wǒ jiào Yuèyuè. A: Rènshi nǐ hěn gāoxìng.Tiếng Việt🅰️ Xin chào! Mình tên là Tinh Tinh, bạn tên là gì? B: Mình tên là Nguyệt Nguyệt. A: Rất vui được quen bạn.Hội thoại 2:
- 🅰️ 🔊 你认识她吗?
- 🅱️ 🔊 不认识
Pinyin🅰️ Nǐ rènshi tā ma? B: Bù rènshi.Tiếng Việt🅰️ Bạn quen cô ấy không? B: Không quen.
Trò chơi
Trò chơi chuỗi xe đạp Các học sinh đứng thành vòng tròn và nói chuyện với nhau theo cặp. Khi giáo viên nói “đổi”, các em bước sang phải một bước và nói chuyện với học sinh kế tiếp.
3️⃣ Cùng nối nhé
1️⃣ 🔊 你好 Ο Nǐ hǎo | Ο A. 🔊 不认识。 Bú rènshi |
2️⃣ 🔊 你叫什么? Ο Nǐ jiào shénme ? | Ο B. 🔊 你好。 Nǐ hǎo |
3️⃣ 🔊 你认识她吗? Ο Nǐ rènshi tā ma ? | Ο C. 🔊 我叫月月。 Wǒ jiào Yuè Yuè |
4️⃣ Cùng chơi nhé
Các con hãy làm các thẻ tên dưới đây và trao đổi tên của mình với tên bạn khác để luyện mẫu câu chào hỏi làm quen tên tuổi bằng tiếng Trung nhé.
5️⃣ Luyện tập
Dưới đây là phần luyện nghe giúp các con rèn kỹ năng nghe nói thành thạo với người Trung Quốc. 5.1: Nghe : Đúng hay sai
5.2: Đọc : Đúng hay sai
Vậy là bài học của chúng mình đến đây là kết thúc rồi. Chúc các bạn nhỏ học thật chăm chỉ và đạt kết quả cao nhé!