Bài 1 của Giáo trình Phát triển Hán ngữ Nói – Giao tiếp Sơ cấp 1 với chủ đề “Chào bạn” là bài học đầu tiên giúp người học làm quen với những kiến thức cơ bản nhất trong tiếng Trung, bao gồm hệ thống ngữ âm (thanh mẫu, vận mẫu, thanh điệu), cách ghép âm, thanh nhẹ, và một số từ vựng chào hỏi thông dụng – nền tảng cần thiết cho mọi người mới bắt đầu học tiếng Trung.
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Phát triển Hán ngữ Nói – Giao tiếp Sơ cấp 1 tại đây
Dưới đây là toàn bộ nội dung phân tích bài học gồm ngữ âm, từ mới, ngữ pháp, hội thoại có đầy đủ chữ Hán, phiên âm và nghĩa tiếng Việt dễ học, dễ dạy:
语音部分 Ngữ âm
跟我学拼音 Follow Me to Pinyin. Cùng tôi học phiên âm🎧01
1. 声母和韵母 Thanh mẫu và vận mẫu
声母 Thanh mẫu
Hãy click vào mp3 và đọc theo thanh mẫu và vận mẫu dưới đây:
b p m f
d t n l
g k h
j q x
zh ch sh r
z c s
韵母 Vận mẫu
a o e er
ai ei ao ou an en ang eng ong
i ia ie iao iu (iou) ian in iang ing iong
u ua uo uai ui (uei) uan un (uen) uang ueng
ü üe üan ün (üen)
2. 声调 Thanh điệu
Thanh điệu 1 | Thanh điệu 2 | Thanh điệu 3 | Thanh điệu 4 |
mā 妈 mẹ | má 麻 sợi dây | mǎ 马 con ngựa | mà 骂 mắng |
bā 八 tám | bá 拔 nhổ | bǎ 靶 tấm bia | bà 爸 bố |
tāng 汤 canh | táng 糖 đường, kẹo | tǎng 躺 nằm | tàng 烫 bỏng |
3. 声韵拼合 Ghép âm
- kě
- lè
→ kě lè 可乐
- kā
- fēi
→ kāfēi 咖啡
4. 轻声 Thanh nhẹ
- mā 妈
- mā 妈
→ māma 妈妈
- duì 对
- bù 不
- qǐ 起
→ duibuqǐ 对不起
Hãy tiếp tục 6 từ mới dưới đây có đầy đủ cách viết chữ Hán và ví dụ dễ học:
Từ mới
1. 你 / nǐ / (đại từ) (nhĩ): bạn, anh, chị
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
你好吗?
- Nǐ hǎo ma?
- Bạn khỏe không?
你认识他吗?
- Nǐ rènshi tā ma?
- Bạn quen anh ấy không?
2. 好 / hǎo / (tính từ) (hảo): khỏe, tốt, hay
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
今天的天气很好。
- Jīntiān de tiānqì hěn hǎo.
- Thời tiết hôm nay rất đẹp.
他是一个好学生。
- Tā shì yí gè hǎo xuéshēng.
- Cậu ấy là một học sinh giỏi.
3. 老师 / lǎoshī / (danh từ) (lão sư): thầy giáo, cô giáo
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
我的老师很亲切。
- Wǒ de lǎoshī hěn qīnqiè.
- Thầy giáo của tôi rất thân thiện.
她是一位数学老师。
- Tā shì yí wèi shùxué lǎoshī.
- Cô ấy là một giáo viên toán học.
4. 您 / nín / (đại từ) (nhẫm): ngài, ông, bà
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
您好,请进。
- Nín hǎo, qǐng jìn.
- Chào ngài, mời vào.
请问您贵姓?
- Qǐngwèn nín guìxìng?
Xin hỏi quý danh của ngài?
5. 你们 / nǐmen / (đại từ) (nhĩ môn): các bạn, các anh, các chị
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
你们去哪儿?
- Nǐmen qù nǎr?
- Các bạn đi đâu vậy?
你们喜欢吃什么?
- Nǐmen xǐhuan chī shénme?
- Các bạn thích ăn gì?
们 / men / (trợ từ) (môn): dùng sau đại từ hoặc danh từ để chỉ số nhiều
我们是学生。
- Wǒmen shì xuéshēng.
- Chúng tôi là học sinh.
他们都是老师。
- Tāmen dōu shì lǎoshī.
- Họ đều là giáo viên.
6. 再见 / zàijiàn / (động từ) (tái kiến): tạm biệt, hẹn gặp lại
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
明天见,再见!
- Míngtiān jiàn, zàijiàn!
- Ngày mai gặp nhé, tạm biệt!
谢谢你,再见!
- Xièxie nǐ, zàijiàn!
- Cảm ơn bạn, tạm biệt!
Hãy học ngữ pháp của bài hôm nay chủ đề chào hỏi:
Ngữ pháp
A: 你好!
Nǐ hǎo!
→ Xin chào!
Phân tích:
- 你 (nǐ): bạn (đại từ nhân xưng ngôi thứ 2, số ít)
- 好 (hǎo): tốt, khỏe
→ 你好 nghĩa đen là “Bạn tốt”, nhưng dùng như lời chào “Xin chào”.
Cấu trúc:
[Đại từ nhân xưng] + 好 → Dùng làm lời chào thân mật, lịch sự.
Hãy tiếp tục với các tình huống giao tiếp hàng ngày ở bài đọc nhé
课文 Bài đọc
Tình huống 1:
A: 你好!
- Nǐ hǎo!
- Xin chào!
B: 你好!
- Nǐ hǎo!
- Xin chào!
Tình huống 2:
A: 你们好!
- Nǐmen hǎo!
- Chào các bạn!
B: 老师,您好!
- Lǎoshī, nín hǎo!
- Chào thầy/cô ạ!
Tình huống 3:
A: 再见!
- Zàijiàn!
- Tạm biệt!
B: 再见!
- Zàijiàn!
- Tạm biệt!
Qua Bài 1 “Chào bạn”, bạn đã nắm được cách phát âm chuẩn, sử dụng các đại từ nhân xưng cơ bản và mẫu câu chào hỏi thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
→ Xem tiếp Bài 2 Giáo trình Phát triển Hán ngữ Nói – Giao tiếp Sơ cấp 1