Bài học “Tên tôi là Peter” trong sách Tiếng Việt 123 dành cho người Trung Quốc giúp người học làm quen với cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Việt một cách tự nhiên và đơn giản.
1️⃣ Hội thoại – 对话
🔊 Chào chị.
- 你好。
🔊 Chào anh. Xin lỗi, anh tên là gì?
- 你好。请问你叫什么名字?
🔊 Tên tôi là Peter. Chị tên là gì?
- 我叫彼得。你叫什么名字?
🔊 Tên tôi là Yumi.
- 我的名字是由美。
🔊 Chị là người nước nào?
- 你来自哪个国家?
🔊 Tôi là người Nhật Bản. Anh là người nước nào?
- 我是日本人。您是哪国人?
🔊 Tôi là người Anh. Rất vui được gặp chị.
- 我是英国人。很高兴认识你。
🔊 Rất vui được gặp anh.
- 很高兴见到你。
2️⃣ Từ vựng – 词汇
1️⃣ 🔊 Chào: 问候
- 📝 Ví dụ: Chào bạn! → 你好!
2️⃣ 🔊 Xin lỗi: 不好意思
- 📝 Ví dụ: Tôi xin lỗi, bạn. → 对不起,你。
3️⃣ 🔊 Tên: 名字
- 📝 Ví dụ: Tôi tên là Minh. → 我叫明。
4️⃣ 🔊 Người: 人
- 📝 Ví dụ: Anh ấy là người tốt. → 他是好人。
5️⃣ 🔊 Nước: 水
- 📝 Ví dụ: Tôi muốn uống nước → 我想喝水
6️⃣ 🔊 Nào: 哪
- 📝 Ví dụ: Bạn là người nước nào? → 你是哪国人?
7️⃣ 🔊 Là: 是
- 📝 Ví dụ: 我是老师。Là → Tôi là giáo viên.
8️⃣ 🔊 Rất: 很
- 📝 Ví dụ: Tôi rất khỏe. → 我很好。
9️⃣ 🔊 Vui: 高兴
- 📝 Ví dụ: Tôi rất vui. → 我很高兴。
1️⃣0️⃣ 🔊 Gặp: 见
- 📝 Ví dụ: Mai gặp nhé! → 明天见!
1️⃣1️⃣ 🔊 Rất vui được gặp: 很高兴见到
- 📝 Ví dụ: 很高兴见到你!→ Rất vui được gặp bạn!
3️⃣ Ngữ pháp – 语法
Chào – 问候
- Khi bạn muốn chào một người nào đó, bạn dùng từ “chào” và một đại từ nhân xưng ngôi thứ 2 hoặc “chào” và tên người đó.
- 当你想跟某人问候时,你用“chào”这个词加上一个适当的人称代词或者“chào” 加上那个人的名字。
Chào + đại từ nhân xưng ngôi thứ 2
Chào +第二人称代词
📝 Ví dụ: Chào anh. → 你好。
Chào + tên
Chào + 名字
📝 Ví dụ: Chào Mai. → Mai, 你好。
- Nếu muốn thể hiện sự lịch sự hoặc kính trọng có thể thêm từ “ạ” ở cuối câu.
- 如果想表示礼貌或尊重的意思可以在句未添加“ạ”。
📝 Ví dụ: Cháu chào ông ạ!
- “Chào” có thể dùng bất kỳ thời gian nào trong ngày và khi tạm biệt.
- “Chào”可以随时用,甚至在分手、道别时也可以使用。
Đại từ nhân xưng cơ bản – 基本的人称代词
Ngôi thứ nhất
第一人称 |
Ngôi thứ hai
第二人称 |
---|---|
tôi 我 |
|
em |
|
anh, chị |
|
cháu |
|
ông, bà, bác, cô, chú |
|
📝 Ví dụ:
Em chào thầy ạ!
- 学生:老师您好!
Chào em.
- 老师:你好!
Chào cô ạ!
- 学生:您好,老师!
Chào em.
- 老师:你好!
Hỏi tên – 询问名字
Tên + chủ ngữ + là gì?
名字+主语+ là gì? |
Chủ ngữ + tên + là gì?
主语+ 名字 + là gì? |
Chủ ngữ + là + tên
主语+là+名字 |
📝 Ví dụ:
Tên bạn là gì?
- 你叫什么名字?
Bạn tên là gì?
- 你叫什么名字?
– Tôi tên là Mai.
- 我叫Mai。
– Tên tôi là Mai.
- 我的名字是Mai。
– Tôi là Mai.
- 我是Mai。
注意 – Chú ý:
- “gì” đứng ở cuối câu hỏi.
“Gì” 置于问句末 - “là” giống như động từ “to be” trong tiếng Anh, gắn kết chủ ngữ và danh từ (tên).
“Là” 和汉语的“是”相同,连接主语和名词(名字),
- Khi muốn thể hiện sự lịch sự, có thể thêm “xin lỗi”.
当想表示礼貌时,可以在前面添加 “xin lỗi”
📝 Ví dụ:
Xin lỗi, anh tên là gì?
- 请问,您叫什么名字?
- 不好意思,您叫什么名字?
Hỏi quốc tịch – 询问国籍
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Câu hỏi | Chủ ngữ + là người nước nào?
主语+ là người nước nào? |
Câu trả lời | Chủ ngữ + là + người + tên nước
主语+ là người + 国名 |
📝 Ví dụ:
Chị là người nước nào?
- 你是哪国人?
Tôi là người Đức.
- 我是德国人。
Rất vui được gặp chị – 很高兴见到你
- Câu này có ý nghĩa như “Nice to meet you”, thể hiện lịch sự trong buổi đầu gặp mặt của người Việt.
- 这句话意与“很高兴认识你”相同,越南人在第一次见面时表示礼貌
Hội thoại – 对话:
1️⃣
🅰️ Em chào anh chị.
- 你们好!
🅱️ Chào em.
- 你好!
🅲 Chào bạn. Chào em.
- 你好!你好!
2️⃣
🅰️ Chào ông bà.
- 你们好!
🅱️ Chào ông bà.
- 你们好!
3️⃣ Điền câu thích hợp vào chỗ trống.
请填入适当的句子。
Nam: Chào các bạn! Tớ tên Nam. Các bạn tên là gì?
- 大家好!我叫南。你们叫什么名字?
Lan Anh: Tớ tên là Lan Anh.
-
- 我叫兰英。
4️⃣ Điền câu thích hợp vào chỗ trống.
请填入适当的句子。
Hải: Chào bạn! Tôi tên Hải. Rất vui được làm quen với bạn!
- 你好!我叫海。很高兴认识你!
4️⃣ Ngữ âm – 语音
1️⃣ Phân biệt b/ m/ v – 区分 b/ m/ v
a | ô | o | |
---|---|---|---|
b | ba | bô | bo |
m | ma | mô | mo |
v | va | vô | vo |
Giải thích từng âm:
Âm | 发音方法 | 特点 |
---|---|---|
b | 双唇闭合,然后轻轻爆破出气。 | 这是一个双唇音,无声,有轻微的爆破气流。 |
m | 双唇闭合,气流从鼻腔通过。 | 这是一个鼻音,有声。 |
v | 上牙轻轻接触下唇,气流通过产生摩擦声。 | 这是一个唇齿音,有声。 |
2️⃣ Nghe và nhắc lại – 听与重复
Bà và cháu
- 奶奶和孙子。
Mua bơ và vở
- 买黄油和练习本。
Biết viết
- 会写字。
Con bò ăn cỏ.
- 牛吃草。
Qua bài học này, người học không chỉ biết cách nói tên mình bằng tiếng Việt mà còn thêm tự tin trong những cuộc trò chuyện đầu tiên khi làm quen với người Việt Nam.