Việc chuẩn bị kỹ càng trước mỗi chuyến bay không chỉ nằm ở hành lý hay giấy tờ, mà còn ở khả năng giao tiếp tại sân bay – nhất là khi bạn đến với một quốc gia như Trung Quốc. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Trung liên quan đến vé máy bay và mẫu câu thông dụng tại quầy bán vé, giúp bạn tự tin đặt vé, hỏi thăm chuyến bay, và xử lý tình huống linh hoạt khi đi du lịch hay công tác.
1. Từ vựng tiếng Trung Du Lịch: Vé máy bay
🔊 机场 /jī chăng/: Sân bay
🔊 飞机 /fēi jī/: Máy bay
🔊 航班 /háng bān/: Chuyến bay
🔊 飞机票 /fēi jī piào/: Vé
🔊 飞行员 /fēi xíng yuán/: Phi công
🔊 飞行服务员 /fēi xíng fú wù yuán/: Tiếp viên
🔊 航班号 /háng bān háo/: Số chuyến bay
🔊 登机门 /dēng jī mén/: Cửa lên máy bay
🔊 登机牌 /dēng jī pái/: Phiếu lên máy bay
🔊 护照 /hù zhào/: Hộ chiếu
🔊 随身行李 /suí shēn xíng li/: Hành lý xách tay
🔊 手提箱 /shŏu tí xiāng/: Va li
🔊 行李 /xíng li/: Hành lý
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung ở phòng Bán vé máy bay
Qǐngwèn zài nǎlǐ bànlǐ dēngjì shǒuxù?
- 🔊 请问在哪里办理登记手续?
- Xin hỏi làm thủ tục đăng kí ở đâu?
Wǒ xiǎng yùdìng yì zhāng qù Běijīng de jīpiào.
- 🔊 我想预定一张去北京的机票。
- Tôi muốn đặt 1 vé máy bay đi Bắc Kinh.
Nín xiǎng yào shénme shíhòu de hángbān?
- 🔊 您想要什么时候的航班?
- Anh muốn đi chuyến bay mấy giờ?
Nà jiù dìng xiàwǔ 2 diǎn de ba.
- 🔊 那就订下午2点的吧。
- Thế cho tôi đặt vé bay vào lúc 2 giờ chiều.
Nín xiǎng dìng jǐ zhāng?
- 🔊 您想订几张?
- Anh muốn đặt mấy vé?
Wǒ xiǎng dìng liǎng zhāng.
- 🔊 我想订两张。
- Cho tôi đặt hai vé.
Yào dānchéng de háishì wǎngfǎnpiào?
- 🔊 要单程的还是往返票?
- Anh đặt vé một chiều hay vé khứ hồi?
Wǒ xiǎng mǎi wǎngfǎn jīpiào.
- 🔊 我想买往返机票。
- Cho tôi vé khứ hồi.
Qǐng chūshì nín de shēnfèn zhèng.
- 🔊 请出示您的身份证。
- Hãy cho tôi xem chứng minh thư của anh.
Qù Húzhìmíng shì de xiàbān fēijī shénme shíhòu qǐfēi?
- 🔊 去胡志明市的下班飞机什么时候起飞?
- Chuyến bay tiếp theo đi thành phố Hồ Chí Minh khi nào cất cánh?
Shì tóuděngcāng, háishì jīngjìcāng?
- 🔊 是头等舱,还是经济舱?
- Khoang hạng nhất hay là khoang phổ thông?
Pǔ tōng cāng yǐjīng méi yǒu zuòwèi le.
- 🔊 普通舱已经没有座位了。
- Khoang thường hết chỗ rồi.
Zhǐ yǒu tóuděngcāng le.
- 🔊 只有头等舱了。
- Chỉ còn khoang hạng nhất.
Duìbùqǐ, Nín yào de piào yǐjīng dìng wán le.
- 🔊 对不起,您要的票已经订完了。
- Xin lỗi, vé anh cần đã đặt hết rồi.
Nín chéng nǎ jiā hángkōng gōngsī de?
- 🔊 您乘哪家航空公司的?
- Anh đi máy bay của hãng hàng không nào?
Wǒ xiǎng yào huàn hángbān.
- 🔊 我想要换航班。
- Tôi muốn đổi chuyến bay.
Hǎo de, xièxie!
- 🔊 好的,谢谢!
- Được, cám ơn!
Hy vọng những từ vựng và mẫu câu trong bài viết sẽ là hành trang ngôn ngữ hữu ích giúp bạn giao tiếp thuận lợi khi đến sân bay Trung Quốc hoặc mua vé máy bay online. Chỉ cần luyện tập đều đặn và ghi nhớ những mẫu câu đơn giản này, bạn hoàn toàn có thể tự mình đặt vé, hỏi thông tin chuyến bay và xử lý các tình huống giao tiếp thực tế một cách dễ dàng.
Chúc các bạn có được chuyến đi du lịch vui vẻ. Cám ơn các bạn đã truy cập website.