Trong cuộc sống, không ai là chưa từng nói dối. Có những lời nói dối vô hại, đến từ sự ngây ngô thời thơ ấu, nhưng cũng có những lời nói dối để lại dấu ấn sâu sắc trong ký ức.
Bài 2: Boya Trung Cấp 1 Tập 2 – “Lần đầu nói dối” nói về việc lần đầu tiên tôi nói dối chính là một trải nghiệm như vậy – ngốc nghếch, nhất thời, nhưng lại khiến tôi day dứt suốt nhiều năm. Và từ đó, tôi bắt đầu suy nghĩ: tại sao con người lại nói dối?
1️⃣ Từ vựng
1️⃣ 说谎 /shuō huǎng/ – thuyết hoang -(động từ): nói dối
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 每个人都免不了要说谎。
- Měi gè rén dōu miǎnbuliǎo yào shuōhuǎng.
- Mỗi người đều không tránh khỏi phải nói dối.
🔊 孩子不能说谎。
- Háizi bù néng shuō huǎng.
- Trẻ con không được nói dối.
🔊 他常常说谎让人不信任他了。
- Tā chángcháng shuō huǎng ràng rén bù xìnrèn tā le.
- Anh ta thường xuyên nói dối nên không ai tin tưởng nữa.
2️⃣ 免不了 /miǎnbuliǎo/ – miễn bất liễu – (động từ): khó tránh
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 每个人都免不了要说谎。
- Měi gè rén dōu miǎnbuliǎo yào shuōhuǎng.
- Mỗi người đều khó tránh khỏi phải nói dối.
🔊 人的一生免不了会生病。
- Rén de yìshēng miǎnbuliǎo huì shēngbìng.
- Trong đời người khó tránh khỏi việc bị bệnh.
🔊 考试前免不了会有点紧张。
- Kǎoshì qián miǎnbuliǎo huì yǒudiǎn jǐnzhāng.
- Trước khi thi khó tránh có chút hồi hộp.
3️⃣ 诚实 /chéngshí/ – thành thực – (tính từ): thật thà
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 如果有人说自己是一个诚实的人,从来不说谎,这本身就是谎话了。
- Rúguǒ yǒurén shuō zìjǐ shì yí gè chéngshí de rén, cónglái bù shuōhuǎng, zhè běnshēn jiù shì huǎnghuà le.
- Nếu ai nói mình là người thật thà, chưa từng nói dối, thì bản thân câu đó đã là nói dối.
🔊 他是个诚实的人。
- Tā shì gè chéngshí de rén.
- Anh ấy là người thật thà.
🔊 我喜欢诚实的朋友。
- Wǒ xǐhuān chéngshí de péngyǒu.
- Tôi thích những người bạn trung thực.
4️⃣ 本身 /běnshēn/ – bản thân – (đại từ): bản thân
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 这本身就是谎话。
- Zhè běnshēn jiù shì huǎnghuà.
- Điều này bản thân nó đã là lời nói dối.
🔊 问题本身并不复杂。
- Wèntí běnshēn bìng bù fùzá.
- Bản thân vấn đề không phức tạp.
🔊 她本身就很有能力。
- Tā běnshēn jiù hěn yǒu nénglì.
- Bản thân cô ấy đã rất có năng lực.
5️⃣ 谎话 /huǎnghuà/ – hoang thoại – (danh từ): lời nói dối
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 这本身就是谎话了。
- Zhè běnshēn jiù shì huǎnghuà le.
- Như thế bản thân đã là lời nói dối.
🔊 他说的都是谎话。
- Tā shuō de dōu shì huǎnghuà.
- Anh ta nói toàn lời dối trá.
🔊 你别再编谎话了!
- Nǐ bié zài biān huǎnghuà le!
- Đừng bịa chuyện nữa!
6️⃣ 小朋友 /xiǎopéngyou/ – tiểu bằng hữu – (danh từ): em nhỏ
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 小朋友们都羡慕地看着我。
- Xiǎopéngyoumen dōu xiànmù de kànzhe wǒ.
- Các em nhỏ đều nhìn tôi với ánh mắt ngưỡng mộ.
🔊 小朋友,你几岁了?
- Xiǎopéngyou, nǐ jǐ suì le?
- Bé ơi, con mấy tuổi rồi?
🔊 幼儿园里有很多小朋友。
- Yòu’éryuán lǐ yǒu hěn duō xiǎopéngyou.
- Trong nhà trẻ có rất nhiều em nhỏ.
7️⃣ 显然 /xiǎnrán/ – hiển nhiên – (tính từ): rõ ràng
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 他显然在说谎。
- Tā xiǎnrán zài shuōhuǎng.
- Rõ ràng cậu ấy đang nói dối.
🔊 他咳嗽得很厉害,很显然,他感冒了。
- Tā késòu de hěn lìhài, hěn xiǎnrán, tā gǎnmào le.
- Anh ấy ho dữ dội, rõ ràng đã bị cảm.
🔊 这个问题显然很重要。
- Zhège wèntí xiǎnrán hěn zhòngyào.
- Vấn đề này rõ ràng rất quan trọng.
8️⃣ 张 /zhāng/ – trương – (động từ): há (miệng)
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 我吃惊地张大了嘴,呆呆地看着那个男孩儿。
- Wǒ chījīng de zhāng dà le zuǐ, dāidāi de kànzhe nàgè nánháir.
- Tôi kinh ngạc há hốc miệng, ngây ra nhìn cậu bé ấy.
🔊 他吓得张大了嘴。
- Tā xià de zhāng dà le zuǐ.
- Anh ấy sợ đến há hốc miệng.
🔊 他张嘴想说话,但什么也没说出来。
- Tā zhāng zuǐ xiǎng shuōhuà, dàn shénme yě méi shuō chūlái.
- Anh ấy há miệng định nói nhưng chẳng nói nên lời.
9️⃣ 呆 /dāi/ – ngốc – (tính từ): ngây, sững
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 我吃惊地张大了嘴,呆呆地看着他。
- Wǒ chījīng de zhāng dà le zuǐ, dāidāi de kànzhe tā.
- Tôi há hốc miệng, ngây người nhìn cậu ấy.
🔊 孩子一见爸爸妈妈就呆住了。
- Háizi yí jiàn bàba māma jiù dāi zhù le.
- Đứa trẻ sững lại khi thấy bố mẹ.
🔊 他听到那个消息后呆了好几分钟。
- Tā tīngdào nàgè xiāoxi hòu dāi le hǎo jǐ fēnzhōng.
- Nghe tin ấy xong anh ngẩn ra vài phút.
1️⃣0️⃣ 巨大 /jùdà/ – cự đại – (tính từ): khổng lồ
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 他家并没有那么巨大的玩具火车。
- Tā jiā bìng méiyǒu nàme jùdà de wánjù huǒchē.
- Nhà cậu ấy vốn chẳng có tàu đồ chơi to đến thế.
🔊 这是一项巨大的工程。
- Zhè shì yí xiàng jùdà de gōngchéng.
- Đây là công trình khổng lồ.
🔊 他给我留下了巨大的影响。
- Tā gěi wǒ liúxià le jùdà de yǐngxiǎng.
- Anh ấy để lại ấn tượng rất lớn cho tôi.
1️⃣1️⃣ 列 /liè/ – liệt – (lượng từ): đoàn (tàu)
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 我家也有一列玩具火车,像操场那么大……
- Wǒ jiā yě yǒu yí liè wánjù huǒchē, xiàng cāochǎng nàme dà…
- Nhà tớ cũng có một đoàn tàu đồ chơi, to như sân vận động…
🔊 一列火车正在进站。
- Yí liè huǒchē zhèngzài jìnzhàn.
- Một đoàn tàu đang vào ga.
🔊 我们排成两列走进操场。
- Wǒmen páichéng liǎng liè zǒu jìn cāochǎng.
- Chúng tôi xếp thành hai hàng bước vào sân.
1️⃣2️⃣ 语气 /yǔqì/ – ngữ khí – (danh từ): giọng điệu
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 我说话的声音有些发抖,语气也不太自然。
- Wǒ shuōhuà de shēngyīn yǒuxiē fādǒu, yǔqì yě bú tài zìrán.
- Giọng tôi hơi run, ngữ khí cũng không tự nhiên.
🔊 他说话的语气很生气。
- Tā shuōhuà de yǔqì hěn shēngqì.
- Anh ấy nói chuyện với ngữ khí rất giận dữ.
🔊 请你换一种语气说这句话。
- Qǐng nǐ huàn yì zhǒng yǔqì shuō zhè jù huà.
- Hãy đổi giọng điệu khi nói câu này nhé.
1️⃣3️⃣ 自然 /zìrán/ – tự nhiên – (tính từ): tự nhiên
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 语气也不太自然。
- Yǔqì yě bú tài zìrán.
- Ngữ khí cũng không được tự nhiên lắm.
🔊 孩子们在自然中成长。
- Háizimen zài zìrán zhōng chéngzhǎng.
- Trẻ em lớn lên trong thiên nhiên.
🔊 她笑得很自然。
- Tā xiào de hěn zìrán.
- Cô ấy cười rất tự nhiên.
1️⃣4️⃣ 情绪 /qíngxù/ – tình tự – (danh từ): tâm trạng, cảm xúc
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 “好呀,好呀。”大家都情绪激动地喊着。
- “Hǎo ya, hǎo ya.” Dàjiā dōu qíngxù jīdòng de hǎnzhe.
- “Được, được.” Mọi người hô vang đầy xúc động.
🔊 他今天情绪不太好。
- Tā jīntiān qíngxù bú tài hǎo.
- Hôm nay tâm trạng anh ấy không tốt.
🔊 请不要带情绪上班。
- Qǐng búyào dài qíngxù shàngbān.
- Đừng mang tâm trạng xấu đến chỗ làm.
1️⃣5️⃣ 血液 /xuèyè/ – huyết dịch – (danh từ): máu
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 我身体里的血液仿佛停止不流了。
- Wǒ shēntǐ lǐ de xuèyè fǎngfú tíngzhǐ bù liú le.
- Dòng máu trong người tôi dường như ngừng chảy.
🔊 血液在身体里循环。
- Xuèyè zài shēntǐ lǐ xúnhuán.
- Máu tuần hoàn trong cơ thể.
🔊 医生给病人抽了一点血液。
- Yīshēng gěi bìngrén chōu le yìdiǎn xuèyè.
- Bác sĩ lấy một chút máu của bệnh nhân.
1️⃣6️⃣ 仿佛 /fǎngfú/ – phảng phất – (phó từ): dường như
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 我身体里的血液仿佛停止不流了。
- Wǒ shēntǐ lǐ de xuèyè fǎngfú tíngzhǐ bù liú le.
- Dường như máu trong người tôi ngừng chảy.
🔊 他仿佛看到了什么奇怪的东西。
- Tā fǎngfú kàndào le shénme qíguài de dōngxi.
- Anh như thấy thứ gì đó kỳ lạ.
🔊 天空仿佛变得更暗了。
- Tiānkōng fǎngfú biàn de gèng àn le.
- Bầu trời dường như tối hơn.
1️⃣7️⃣ 停止 /tíngzhǐ/ – đình chỉ – (động từ): dừng lại
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 血液仿佛停止不流了。
- Xuèyè fǎngfú tíngzhǐ bù liú le.
- Dường như máu đã ngừng chảy.
🔊 请停止说话。
- Qǐng tíngzhǐ shuōhuà.
- Làm ơn ngừng nói.
🔊 活动因为大雨被迫停止。
- Huódòng yīnwèi dàyǔ bèipò tíngzhǐ.
- Vì mưa lớn nên hoạt động buộc phải dừng.
1️⃣8️⃣ 平静 /píngjìng/ – bình tĩnh – (tính từ): yên tĩnh, điềm tĩnh
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 我平静地对大家说。
- Wǒ píngjìng de duì dàjiā shuō.
- Tôi bình tĩnh nói với mọi người.
🔊 她的心情渐渐平静下来。
- Tā de xīnqíng jiànjiàn píngjìng xiàlái.
- Tâm trạng cô ấy dần bình ổn.
🔊 湖面非常平静。
- Húmiàn fēicháng píngjìng.
- Mặt hồ rất yên ả.
1️⃣9️⃣ 悄悄 /qiāoqiāo/ – khẽ – (phó từ): lặng lẽ
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 第二天,在幼儿园的时候,我悄悄地观察大家。
- Dì-èrtīan, zài yòu’éryuán de shíhou, wǒ qiāoqiāo de guānchá dàjiā.
- Hôm sau ở mẫu giáo, tôi lặng lẽ quan sát mọi người.
🔊 他悄悄地走进了房间。
- Tā qiāoqiāo de zǒu jìn le fángjiān.
- Anh ấy lặng lẽ bước vào phòng.
🔊 孩子们悄悄地玩耍。
- Háizimen qiāoqiāo de wánshuǎ.
- Bọn trẻ chơi đùa khẽ khàng.
2️⃣0️⃣ 观察 /guānchá/ – quan sát – (động từ): quan sát
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 我悄悄地观察大家。
- Wǒ qiāoqiāo de guānchá dàjiā.
- Tôi lặng lẽ quan sát mọi người.
🔊 科学家在观察天气变化。
- Kēxuéjiā zài guānchá tiānqì biànhuà.
- Các nhà khoa học đang quan sát sự thay đổi của thời tiết.
🔊 我喜欢观察人的表情。
- Wǒ xǐhuān guānchá rén de biǎoqíng.
- Tôi thích quan sát nét mặt của người khác.
2️⃣1️⃣ 害怕 /hàipà/ – hãi phạ – (động từ): sợ
📝 Ví dụ:
🔊 我真害怕有人问那个男孩儿,因为我知道他拿不出来。
- Wǒ zhēn hàipà yǒu rén wèn nàgè nánháir, yīnwèi wǒ zhīdào tā ná bù chūlái.
- Tôi thật sự sợ có ai hỏi cậu bé đó, vì tôi biết cậu ấy không thể lấy ra được.
🔊 小时候我很害怕黑暗。
- Xiǎoshíhou wǒ hěn hàipà hēi’àn.
- Hồi nhỏ tôi rất sợ bóng tối.
🔊 他害怕考试不及格。
- Tā hàipà kǎoshì bù jígé.
- Anh ấy sợ thi trượt.
2️⃣2️⃣ 秘密 /mìmì/ – bí mật – (danh từ): bí mật
📝 Ví dụ:
🔊 因为怕别人发现我们俩的秘密。
- Yīnwèi pà biérén fāxiàn wǒmen liǎ de mìmì.
- Bởi vì sợ người khác phát hiện bí mật của chúng tôi.
🔊 我告诉你一个小秘密。
- Wǒ gàosu nǐ yí gè xiǎo mìmì.
- Tôi nói cho bạn một bí mật nhỏ.
🔊 她心里藏着一个秘密。
- Tā xīnlǐ cángzhe yí gè mìmì.
- Trong lòng cô ấy giấu một bí mật.
2️⃣3️⃣ 神经 /shénjīng/ – thần kinh – (danh từ): dây thần kinh
📝 Ví dụ:
🔊 为了那列巨大的玩具火车,我的神经一直高度紧张。
- Wèile nà liè jùdà de wánjù huǒchē, wǒ de shénjīng yīzhí gāodù jǐnzhāng.
- Vì đoàn tàu đồ chơi khổng lồ đó, thần kinh tôi luôn căng thẳng tột độ.
🔊 他因为压力太大,神经变得紧张。
- Tā yīnwèi yālì tài dà, shénjīng biàn de jǐnzhāng.
- Vì áp lực quá lớn, thần kinh anh ấy trở nên căng thẳng.
🔊 人体有很多神经。
- Réntǐ yǒu hěn duō shénjīng.
- Cơ thể con người có rất nhiều dây thần kinh.
2️⃣4️⃣ 高度 /gāodù/ – cao độ – (danh từ/tính từ): mức độ cao
📝 Ví dụ:
🔊 我的神经一直高度紧张。
- Wǒ de shénjīng yīzhí gāodù jǐnzhāng.
- Thần kinh tôi luôn căng thẳng cao độ.
🔊 他有高度的责任感。
- Tā yǒu gāodù de zérèngǎn.
- Anh ấy có tinh thần trách nhiệm cao.
🔊 这座山的高度超过了三千米。
- Zhè zuò shān de gāodù chāoguò le sānqiān mǐ.
- Ngọn núi này cao hơn ba nghìn mét.
2️⃣5️⃣ 忘记 /wàngjì/ – vong ký – (động từ): quên
📝 Ví dụ:
🔊 几天以后,我慢慢地忘记了这件事。
- Jǐ tiān yǐhòu, wǒ mànmān de wàngjì le zhè jiàn shì.
- Vài ngày sau, tôi dần dần quên chuyện này.
🔊 我忘记带钱包了。
- Wǒ wàngjì dài qiánbāo le.
- Tôi quên mang ví rồi.
🔊 她从来没有忘记过自己的梦想。
- Tā cónglái méiyǒu wàngjì guò zìjǐ de mèngxiǎng.
- Cô ấy chưa bao giờ quên ước mơ của mình.
2️⃣6️⃣ 愁 /chóu/ – sầu – (động từ): buồn, lo
📝 Ví dụ:
🔊 我再也不用为那辆“操场一样大的火车”发愁了。
- Wǒ zài yě bù yòng wèi nà liàng “cāochǎng yíyàng dà de huǒchē” fāchóu le.
- Tôi không còn phải buồn lo vì “con tàu to như sân vận động” nữa.
🔊 他愁得整夜没睡觉。
- Tā chóu dé zhěng yè méi shuìjiào.
- Anh ấy lo lắng đến mất ngủ cả đêm.
🔊 不要为小事愁心,生活还很美好。
- Bù yào wèi xiǎoshì chóuxīn, shēnghuó hái hěn měihǎo.
- Đừng buồn lo vì chuyện nhỏ, cuộc sống vẫn rất tươi đẹp.
2️⃣7️⃣ 彻底 /chèdǐ/ – triệt để – (tính từ): hoàn toàn, triệt để
📝 Ví dụ:
🔊 在那以后,我对“说谎”这件事的态度彻底改变了。
- Zài nà yǐhòu, wǒ duì “shuōhuǎng” zhè jiàn shì de tàidù chèdǐ gǎibiàn le.
- Từ đó trở đi, thái độ của tôi với chuyện “nói dối” thay đổi hoàn toàn.
🔊 他把房间彻底打扫了一遍。
- Tā bǎ fángjiān chèdǐ dǎsǎo le yí biàn.
- Anh ấy dọn dẹp căn phòng triệt để.
🔊 问题已经被彻底解决了。
- Wèntí yǐjīng bèi chèdǐ jiějué le.
- Vấn đề đã được giải quyết hoàn toàn.
2️⃣8️⃣ 当……的时候 /dāng……de shíhou/ – đương…đích thời hậu – (liên từ): khi…
📝 Ví dụ:
🔊 当我听到他那么说的时候,我感到非常吃惊。
- Dāng wǒ tīngdào tā nàme shuō de shíhou, wǒ gǎndào fēicháng chījīng.
- Khi nghe cậu ấy nói vậy, tôi vô cùng ngạc nhiên.
🔊 当我到家的时候,天已经黑了。
- Dāng wǒ dàojiā de shíhou, tiān yǐjīng hēi le.
- Khi tôi về đến nhà, trời đã tối.
🔊 当你难过的时候,可以找我聊聊。
- Dāng nǐ nánguò de shíhou, kěyǐ zhǎo wǒ liáo liáo.
- Khi bạn buồn, có thể tìm tôi nói chuyện.
tâm sự.
2️⃣9️⃣ 值得 /zhíde/ – trị đắc – (động từ): đáng
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 所以说谎绝对不值得。
- Suǒyǐ shuōhuǎng juéduì bù zhíde.
- Vì thế nói dối tuyệt đối không đáng.
🔊 这本书很值得一读。
- Zhè běn shū hěn zhíde yì dú.
- Cuốn sách này rất đáng đọc.
🔊 这次旅行值得回忆一辈子。
- Zhè cì lǚxíng zhíde huíyì yí bèizi.
- Chuyến đi này đáng để nhớ cả đời.
3️⃣0️⃣ 普遍 /pǔbiàn/ – phổ biến – (tính từ): phổ biến
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 在小朋友当中,说谎并不是普遍的好办法。
- Zài xiǎopéngyou dāngzhōng, shuōhuǎng bìng bú shì pǔbiàn de hǎo bànfǎ.
- Trong đám trẻ con, nói dối không phải là cách làm phổ biến đáng noi theo.
🔊 这种现象在年轻人中很普遍。
- Zhè zhǒng xiànxiàng zài niánqīngrén zhōng hěn pǔbiàn.
- Hiện tượng này rất phổ biến trong giới trẻ.
🔊 手机在中国非常普遍。
- Shǒujī zài Zhōngguó fēicháng pǔbiàn.
- Điện thoại di động rất phổ biến ở Trung Quốc.
3️⃣1️⃣ 学问 /xuéwèn/ – học vấn – (danh từ): học vấn, kiến thức
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 说谎这件事,好像也成了需要研究的学问。
- Shuōhuǎng zhè jiàn shì, hǎoxiàng yě chéngle xūyào yánjiū de xuéwèn.
- Chuyện nói dối dường như cũng trở thành thứ cần nghiên cứu như một “học vấn”.
🔊 他在文学方面很有学问。
- Tā zài wénxué fāngmiàn hěn yǒu xuéwèn.
- Anh ấy có kiến thức sâu rộng về văn học.
🔊 学问不是一天学成的。
- Xuéwèn bú shì yì tiān xuéchéng de.
- Học vấn không thể có được trong một ngày.
3️⃣2️⃣ 记忆 /jìyì/ – ký ức – (danh từ): ký ức, trí nhớ
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 这是我有记忆以来记得最清楚的一次说谎。
- Zhè shì wǒ yǒu jìyì yǐlái jìde zuì qīngchu de yí cì shuōhuǎng.
- Đây là lần nói dối mà từ khi có ký ức đến nay tôi nhớ rõ nhất.
🔊 我的童年记忆非常美好。
- Wǒ de tóngnián jìyì fēicháng měihǎo.
- Ký ức tuổi thơ của tôi rất đẹp.
🔊 这件事已经不在我的记忆中了。
- Zhè jiàn shì yǐjīng bú zài wǒ de jìyì zhōng le.
- Chuyện này không còn trong ký ức của tôi nữa.
3️⃣3️⃣ 以来 /yǐlái/ – dĩ lai – (danh từ sau): …đến nay
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 这是我有记忆以来记得最清楚的一次说谎。
- Zhè shì wǒ yǒu jìyì yǐlái jìde zuì qīngchu de yí cì shuōhuǎng.
- Đây là lần nói dối tôi nhớ rõ nhất từ trước tới nay.
🔊 他来到这个城市以来,一直努力工作。
- Tā láidào zhège chéngshì yǐlái, yīzhí nǔlì gōngzuò.
- Kể từ khi đến thành phố này, anh ấy luôn chăm chỉ làm việc.
🔊 这部电影上映以来,票房很好。
- Zhè bù diànyǐng shàngyìng yǐlái, piàofáng hěn hǎo.
- Từ khi ra rạp đến nay, doanh thu bộ phim rất tốt.
3️⃣4️⃣ 总结 /zǒngjié/ – tổng kết – (động từ): tổng kết, đúc rút
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 长大以后,我总结出几条说谎的教训。
- Zhǎngdà yǐhòu, wǒ zǒngjié chū jǐ tiáo shuōhuǎng de jiàoxùn.
- Lớn lên, tôi tổng kết ra mấy điều bài học về nói dối.
🔊 老师让我们总结这篇课文的主要内容。
- Lǎoshī ràng wǒmen zǒngjié zhè piān kèwén de zhǔyào nèiróng.
- Cô yêu cầu chúng tôi tổng kết nội dung chính của bài học.
🔊 请你把会议内容总结一下。
- Qǐng nǐ bǎ huìyì nèiróng zǒngjié yíxià.
- Hãy tổng kết lại nội dung cuộc họp nhé.
3️⃣5️⃣ 教训 /jiàoxùn/ – giáo huấn – (danh từ): bài học, sự răn dạy
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 我总结出几条说谎的教训。
- Wǒ zǒngjié chū jǐ tiáo shuōhuǎng de jiàoxùn.
- Tôi rút ra vài bài học về nói dối.
🔊 这次失败是一个重要的教训。
- Zhè cì shībài shì yí gè zhòngyào de jiàoxùn.
- Thất bại lần này là một bài học quan trọng.
🔊 我从他身上得到很深的教训。
- Wǒ cóng tā shēnshang dédào hěn shēn de jiàoxùn.
- Tôi rút ra bài học sâu sắc từ anh ấy.
3️⃣6️⃣ 处 /chǔ/ – xử – (động từ): ở trong (tình huống/trạng thái)
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 其他小朋友也经常处在说谎的环境中。
- Qítā xiǎopéngyou yě jīngcháng chǔ zài shuōhuǎng de huánjìng zhōng.
- Những bạn nhỏ khác cũng thường ở trong môi trường nói dối.
🔊 她处在一个很困难的环境中。
- Tā chǔ zài yí gè hěn kùnnán de huánjìng zhōng.
- Cô ấy đang ở trong hoàn cảnh rất khó khăn.
🔊 处于紧张状态的人容易失眠。
- Chǔyú jǐnzhāng zhuàngtài de rén róngyì shīmián.
- Người ở trạng thái căng thẳng dễ mất ngủ.
3️⃣7️⃣ 一时 /yìshí/ – nhất thời – (danh từ/phó từ): nhất thời, lúc đó
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 为了一时的利益或一时的痛快而说谎。
- Wèile yìshí de lìyì huò yìshí de tòngkuài ér shuōhuǎng.
- Nói dối vì lợi ích nhất thời hoặc cảm giác sướng miệng trong chốc lát.
🔊 我一时忘了他的名字。
- Wǒ yìshí wàng le tā de míngzì.
- Tôi nhất thời quên tên anh ấy.
🔊 这件事一时还解决不了。
- Zhè jiàn shì yìshí hái jiějué bù liǎo.
- Việc này chưa thể giải quyết ngay được.
3️⃣8️⃣ 利益 /lìyì/ – lợi ích – (danh từ): lợi ích, quyền lợi
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 为了暂时的利益而说谎,时间久了就会后悔。
- Wèile zànshí de lìyì ér shuōhuǎng, shíjiān jiǔ le jiù huì hòuhuǐ.
- Nói dối vì lợi ích tạm thời, lâu dần sẽ hối hận.
🔊 我们要维护国家的利益。
- Wǒmen yào wéihù guójiā de lìyì.
- Chúng ta cần bảo vệ lợi ích quốc gia.
🔊 为了个人利益,他做出了错误的决定。
- Wèile gèrén lìyì, tā zuòchū le cuòwù de juédìng.
- Vì lợi ích cá nhân, anh ta đã đưa ra quyết định sai.
3️⃣9️⃣ 无数 /wúshù/ – vô số – (tính từ): vô số, rất nhiều
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 说了一次谎以后,为了不被发现,就得说无数次的谎。
- Shuō le yí cì huǎng yǐhòu, wèile bù bèi fāxiàn, jiù děi shuō wúshù cì de huǎng.
- Nói dối một lần rồi, để khỏi bị phát hiện, lại phải nói dối vô số lần nữa.
🔊 天空中有无数的星星。
- Tiānkōng zhōng yǒu wúshù de xīngxing.
- Trên trời có vô số ngôi sao.
🔊 他看过无数遍这部电影了。
- Tā kàn guò wúshù biàn zhè bù diànyǐng le.
- Anh ấy đã xem bộ phim này vô số lần.
4️⃣0️⃣ 绝对 /juéduì/ – tuyệt đối – (trạng từ): tuyệt đối
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 所以说谎绝对不值得。
- Suǒyǐ shuōhuǎng juéduì bù zhíde.
- Vì thế nói dối tuyệt đối không đáng.
🔊 我对你绝对相信。
- Wǒ duì nǐ juéduì xiāngxìn.
- Tôi tuyệt đối tin tưởng bạn.
🔊 这是绝对不允许的!
- Zhè shì juéduì bù yǔnxǔ de!
- Điều này tuyệt đối không được phép!
4️⃣1️⃣ 巧妙 /qiǎomiào/ – xảo diệu – (tính từ): khéo léo, tinh tế
🪶 Cách viết chữ Hán:
📝 Ví dụ:
🔊 怎样说得巧妙而不被别人发现?
- Zěnyàng shuō de qiǎomiào ér bú bèi biérén fāxiàn?
- Làm sao nói dối một cách khéo léo mà không bị người khác phát hiện?
🔊 他想出了一个巧妙的办法。
- Tā xiǎngchū le yí gè qiǎomiào de bànfǎ.
- Anh ấy nghĩ ra một cách rất khéo léo.
🔊 这幅画设计得非常巧妙。
- Zhè fú huà shèjì de fēicháng qiǎomiào.
- Bức tranh này được thiết kế rất tinh tế.
2️⃣ Ngữ pháp
1️⃣ 显然 (xiǎnrán)
Ý nghĩa:
- 显然 là một phó từ, có nghĩa là rõ ràng, hiển nhiên, dễ nhận thấy hoặc dễ hiểu.
- Dùng để nhấn mạnh rằng một sự việc, tình huống hoặc kết luận rất dễ nhận ra, không cần phải suy nghĩ nhiều cũng có thể biết được.
Vị trí trong câu:
- Có thể đứng đầu câu, để nhấn mạnh toàn bộ câu.
- Hoặc đứng trước cụm động từ, cụm tính từ để bổ nghĩa cho hành động hoặc trạng thái.
Chức năng ngữ pháp:
- Nhấn mạnh tính rõ ràng, hiển nhiên của sự việc hoặc kết luận.
- Thường được dùng trong văn viết, hoặc khi nói chuyện trang trọng, phân tích.
- Có thể dùng để mở đầu đoạn văn, câu văn khi muốn đưa ra kết luận hay nhận xét chắc chắn.
📝 Ví dụ:
① 🔊 前一天我刚到他家玩儿过,根本没看到他有那么巨大的玩具火车,他显然在说谎。
- Qián yì tiān wǒ gāng dào tā jiā wánr guò, gēnběn méi kàn dào tā yǒu nàme jùdà de wánjù huǒchē, tā xiǎnrán zài shuōhuǎng.
- Ngày hôm trước tôi vừa đến nhà cậu ấy chơi, hoàn toàn không thấy có đoàn tàu đồ chơi to như vậy, rõ ràng là cậu ấy đang nói dối.
② 🔊 早晨地上,房子上都是湿的,夜里显然下过雨。
- Zǎochén dì shang, fángzi shang dōu shì shī de, yèlǐ xiǎnrán xià guò yǔ.
- Buổi sáng mặt đất và nhà đều ướt, rõ ràng là đêm qua có mưa.
③ 🔊 老板进来以后一句话也不说,显然是不高兴。
- Lǎobǎn jìnlái yǐhòu yí jù huà yě bù shuō, xiǎnrán shì bù gāoxìng.
- Ông chủ sau khi vào thì không nói câu nào, rõ ràng là không vui.
④ 妻子:🔊 我没有这种颜色的口红,你衣服上的口红显然不是我的。你说!是谁的?
- Qīzi: Wǒ méiyǒu zhè zhǒng yánsè de kǒuhóng, nǐ yīfú shang de kǒuhóng xiǎnrán bú shì wǒ de. Nǐ shuō! Shì shéi de?
- Vợ: Em không có son màu này, vết son trên áo anh rõ ràng không phải của em. Anh nói xem! Của ai?
丈夫:🔊 那是西红柿汤!
- Zhàngfu: Nà shì xīhóngshì tāng!
- Chồng: Đó là súp cà chua!
⑤ 🔊 我问他图书馆在哪儿,他说不知道。很显然,他不是这儿的学生。
- Wǒ wèn tā túshūguǎn zài nǎr, tā shuō bù zhīdào. Hěn xiǎnrán, tā bú shì zhèr de xuésheng.
- Tôi hỏi anh ta thư viện ở đâu, anh ta nói không biết. Rõ ràng là anh ta không phải sinh viên ở đây.
⑥ 女儿:🔊 爸爸,为什么每次看到他的眼睛我的心就跳得特别快,一听见他的声音,我的双腿就发抖?
- Nǚ’ér: Bàba, wèishénme měi cì kàn dào tā de yǎnjīng wǒ de xīn jiù tiào de tèbié kuài, yī tīng jiàn tā de shēngyīn, wǒ de shuāngtuǐ jiù fādǒu?
- Con gái: Bố ơi, sao mỗi lần con nhìn vào mắt anh ấy tim con lại đập rất nhanh, nghe thấy giọng anh ấy thì chân con lại run?
爸爸:🔊 显然你已经爱上了他。
- Bàba: Xiǎnrán nǐ yǐjīng ài shàng le tā.
- Bố: Rõ ràng là con đã yêu anh ta rồi.
2️⃣ 想起来 (xiǎng qǐlái)
Ý nghĩa:
- 想起来 có nghĩa là “nhớ ra, hồi tưởng lại, nhớ lại” một người, vật, sự việc đã từng biết hoặc trải nghiệm trong quá khứ.
- Diễn tả quá trình ký ức được gọi về hoặc tái hiện trong đầu.
Cấu trúc:
想(不)起………………来
想(不)起来………………
Cách sử dụng:
- Thường dùng sau chủ ngữ để diễn tả hành động nhớ lại điều gì đó.
- Có thể kết hợp với tân ngữ (người, vật, sự việc được nhớ lại).
- Hình thức phủ định của “想起来” là “想不起来” (không thể nhớ ra).
📝 Ví dụ:
① 🔊 我怕哪个小朋友突然想起来这件事。
- Wǒ pà nǎge xiǎopéngyou tūrán xiǎng qǐlái zhè jiàn shì.
- Tôi sợ có đứa trẻ nào đó đột nhiên nhớ lại chuyện này.
② 🔊 昨天去买东西,到了商店我才想起来自己没带钱包。
- Zuótiān qù mǎi dōngxi, dào le shāngdiàn wǒ cái xiǎng qǐlái zìjǐ méi dài qiánbāo.
- Hôm qua đi mua đồ, đến cửa hàng tôi mới nhớ ra là mình quên mang ví.
③ 🔊 他是我的小学同学,我想了很长时间才想起他的名字来。
- Tā shì wǒ de xiǎoxué tóngxué, wǒ xiǎng le hěn cháng shíjiān cái xiǎng qǐ tā de míngzì lái.
- Cậu ấy là bạn học tiểu học của tôi, tôi nghĩ rất lâu mới nhớ ra tên của cậu ấy.
④ 🔊 我的电脑里有这个文件,可是我想不起来它在哪儿了。
- Wǒ de diànnǎo lǐ yǒu zhège wénjiàn, kěshì wǒ xiǎng bù qǐlái tā zài nǎr le.
- Trong máy tính của tôi có tệp này, nhưng tôi không nhớ nó ở đâu nữa.
⑤ 🔊 这张老照片让我想起外婆来了。
- Zhè zhāng lǎo zhàopiàn ràng wǒ xiǎng qǐ wàipó lái le.
- Tấm ảnh cũ này khiến tôi nhớ đến bà ngoại.
3️⃣ 以来 (yǐlái)
Ý nghĩa:
- 以来 có nghĩa là “kể từ (một thời điểm nào đó) đến nay”, diễn tả một khoảng thời gian kéo dài liên tục từ một điểm xuất phát trong quá khứ cho đến hiện tại.
- Thường được dùng để nhấn mạnh sự tiếp diễn hoặc duy trì của một trạng thái, hành động, hoặc tình huống trong suốt khoảng thời gian đó.
Cấu trúc phổ biến:
自 + [mốc thời gian hoặc sự kiện] + 以来
自从 + [mốc thời gian hoặc sự kiện] + 以来
Vị trí: Thường đứng ở đầu câu hoặc sau chủ ngữ để làm trạng ngữ chỉ thời gian.
Chức năng ngữ pháp:
- Chỉ khoảng thời gian liên tục, kéo dài từ mốc thời gian trong quá khứ cho đến hiện tại.
- Thường dùng để diễn tả một tình huống, trạng thái hoặc sự việc tiếp diễn, phát triển hoặc có ảnh hưởng trong suốt thời gian đó.
- Thường kết hợp với các động từ chỉ trạng thái hoặc hành động kéo dài, hoặc các trạng từ chỉ thời gian như “一直” (luôn luôn), “不断” (liên tục), v.v.
📝 Ví dụ:
① 🔊 这是我有记忆以来记得最清楚的一次说谎。
- Zhè shì wǒ yǒu jìyì yǐlái jìde zuì qīngchu de yí cì shuō huǎng.
- Đây là lần nói dối mà tôi nhớ rõ nhất kể từ khi có trí nhớ đến nay.
② 🔊 到中国以来,我一直没有跟原来的朋友联系。
- Dào Zhōngguó yǐlái, wǒ yìzhí méiyǒu gēn yuánlái de péngyou liánxì.
- Từ khi đến Trung Quốc đến nay, tôi vẫn chưa liên lạc lại với bạn bè cũ.
③ 🔊 自上个星期以来,我已经花了三千块钱。
- Zì shàng ge xīngqī yǐlái, wǒ yǐjīng huā le sānqiān kuài qián.
- Từ tuần trước đến nay, tôi đã tiêu hết 3.000 tệ.
④ 🔊 从有了孩子以来,他们一直没有时间去旅行。
- Cóng yǒu le háizi yǐlái, tāmen yìzhí méiyǒu shíjiān qù lǚxíng.
- Từ khi có con đến nay, họ vẫn chưa có thời gian đi du lịch.
4️⃣ 一时 (yìshí)
Ý nghĩa:
- 一时 có thể là danh từ hoặc phó từ tùy ngữ cảnh.
- Liên quan đến thời gian ngắn hoặc tạm thời, nhất thời.
一时 là danh từ (时间名词)
- Nghĩa: một khoảng thời gian ngắn, tạm thời.
- Diễn tả thời gian ngắn hạn, không kéo dài.
- Thường đứng làm trạng ngữ chỉ thời gian
📝 Ví dụ:
① 🔊 为了⼀时的利益或⼀时的痛快⽽说谎,却要⻓时间地担⼼。
- Wèile yìshí de lìyì huò yìshí de tòngkuai ér shuō huǎng, què yào cháng shíjiān de dānxīn.
- Vì lợi ích nhất thời hoặc niềm vui trong chốc lát mà nói dối, nhưng lại phải lo lắng trong một thời gian dài.
② 🔊 ⼀时的错误可能会影响⼈的⼀⽣。
- Yìshí de cuòwù kěnéng huì yǐngxiǎng rén de yìshēng.
- Sai lầm nhất thời có thể ảnh hưởng đến cả cuộc đời của một người.
③ 🔊 这是⼀时的困难。
- Zhè shì yìshí de kùnnan.
- Đây chỉ là khó khăn tạm thời.
一时 là phó từ (副词)
- Nghĩa: tạm thời, nhất thời, trong chốc lát.
- Thường dùng để nhấn mạnh một hành động, trạng thái chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn, không kéo dài lâu.
- Thường đi kèm với phủ định, ví dụ: 🔊 一时想不起来 (nhất thời không nhớ ra), 🔊 一时忘记了 (nhất thời quên mất).
- Thường đứng trước động từ hoặc cụm động từ
📝 Ví dụ:
④ 🔊 你的车问题比较多,可能⼀时还修不好。
- Nǐ de chē wèntí bǐjiào duō, kěnéng yìshí hái xiū bù hǎo.
- Xe của bạn có khá nhiều vấn đề, có thể tạm thời vẫn chưa sửa xong được.
⑤ 🔊 今天作业比教多,可能⼀时还做不完。
- Jīntiān zuòyè bǐjiào duō, kěnéng yìshí hái zuò bù wán.
- Hôm nay bài tập hơi nhiều, có thể nhất thời làm chưa xong.
⑥ 🔊 交通拥挤的问题,市政府⼀时很难解决。
- Jiāotōng yōngjǐ de wèntí, shì zhèngfǔ yìshí hěn nán jiějué.
- Vấn đề tắc nghẽn giao thông, chính quyền thành phố tạm thời rất khó giải quyết.
⑦ 🔊 今天公司有事,我⼀时回不了去,只好在家⾥⼃吃晚饭。
- Jīntiān gōngsī yǒu shì, wǒ yìshí huí bù liǎo qù, zhǐhǎo zài jiālǐ zìjǐ chī wǎnfàn.
- Hôm nay công ty có việc, tôi tạm thời không thể về được, đành phải ăn cơm tối ở nhà.
⑧ 🔊 老师很少给孩子买玩具,今天⼀时⾼兴,给孩子买了个很贵的玩具⽕⻋。
- Lǎoshī hěn shǎo gěi háizi mǎi wánjù, jīntiān yìshí gāoxìng, gěi háizi mǎi le gè hěn guì de wánjù huǒchē.
- Bình thường mẹ rất ít mua đồ chơi cho con, hôm nay vui quá nhất thời đã mua cho con một chiếc tàu đồ chơi rất đắt.
5️⃣ 为了……而 (wèile… ér)
Cấu trúc này dùng để nêu rõ mục đích (A) và hành động (B) nhằm đạt được mục đích đó.
Cấu trúc:
为了 + Mục đích A + 而 + Hành động B
- A (mục đích) thường là một cụm danh từ, một câu hoặc cụm động từ ngắn.
- B (hành động) là động từ hoặc cụm động từ thể hiện hành động thực hiện vì mục đích đó.
- Chủ ngữ của hành động B thường đứng ở đầu câu (trước 为了).
⚠️ Lưu ý:Chủ ngữ phải được đặt ở đầu câu, trước 为了.
Không được dùng cấu trúc 为了 A 而 B mà bỏ chủ ngữ đứng đầu, hoặc nói 为了 A 而 (某人) B như:
- Sai: 🔊 为了成功而努力学习。
- Đúng: 🔊 他为了成功而努力学习。
Chức năng ngữ pháp:
- Nhấn mạnh mối quan hệ giữa mục đích và hành động, làm rõ vì sao một hành động được thực hiện.
- Cấu trúc trang trọng, phổ biến trong văn viết, bài văn nghị luận, hoặc lời nói trang trọng.
- Tạo câu có tính liên kết chặt chẽ, thể hiện rõ ý nghĩa mục đích – kết quả.
📝 Ví dụ:
① 🔊 为了⼀时的利益或⼀时的痛快⽽说谎,却要⻓时间地担⼼。
- Wèile yìshí de lìyì huò yìshí de tòngkuai ér shuōhuǎng, què yào cháng shíjiān de dānxīn.
- Vì lợi ích nhất thời hoặc vì niềm vui chốc lát mà nói dối, nhưng lại phải lo lắng trong một thời gian dài.
② 🔊 很多⽗母为了⼉⼦的幸福⽽放弃⾃⼰的幸福。
- Hěn duō fùmǔ wèile háizi de xìngfú ér fàngqì zìjǐ de xìngfú.
- Nhiều bậc cha mẹ vì hạnh phúc của con cái mà từ bỏ hạnh phúc của bản thân.
③ 🔊 这家公司为了让更多的⼈了解他们的产品⽽在电视上打广告。
- Zhè jiā gōngsī wèile ràng gèng duō de rén liǎojiě tāmen de chǎnpǐn ér zài diànshì shàng dǎ guǎnggào.
- Công ty này để cho nhiều người biết hơn về sản phẩm của họ nên đã quảng cáo trên truyền hình.
④ 🔊 爱因斯坦说,他和普通⼈不同的是:普通⼈为了吃饭⽽活着,但他是为了活着⽽吃饭。
- Àiyīnsītǎn shuō, tā hé pǔtōng rén bù tóng de shì: pǔtōng rén wèile chīfàn ér huózhe, dàn tā shì wèile huózhe ér chīfàn.
- Einstein nói, điều khiến ông khác với người bình thường là: người bình thường sống để ăn, còn ông ăn để sống.
3️⃣ Bài khóa
【1】
🔊 每个人都免不了要说谎。如果有人说自己是一个诚实的人,从来不说谎,这本身就已经是谎话了。
【2】
🔊 我第一次说谎可能是在幼儿园的时候。那时候,小朋友们往往喜欢讨论自己家里有什么玩具。一个男孩儿对大家说:“我家有一个玩具火车,像一间房子那样大。”我吃惊地张大了嘴,呆呆地看着那个男孩儿。前一天我刚到他家玩儿过,却根本没看到他有那么巨大的玩具火车,他显然在说谎。我本来应该马上告诉大家他在说谎,但看到大家都那么兴奋地看着他,我张嘴说的却是:“我家也有一列玩具火车,像操场那么大……”我说话的声音有些发抖,语气也不太自然。
【3】
🔊 “哇,那么大的火车,多好啊!”小朋友们都羡慕地看着我。
【4】
🔊 “那你明天把它带到幼儿园来让我们看看好了。”那个男孩儿突然说。
【5】
🔊 “好啊,好啊,带来给我们看看。”大家都情绪激动地喊着。
【6】
🔊 我身体里的血液仿佛停止不流了。天哪,我上哪儿去找那么大的火车啊?也许世界上根本就没有!我紧张得心都要跳出来了。
【7】
🔊 他为什么会对我的火车这么感兴趣?我看着他的眼睛,想啊想啊,终于我明白了。我平静地对大家说:“他先把房子一样大的火车带给大家看了,我就把家里操场一样大的火车带来。”
【8】
🔊 第二天,在幼儿园的时候,我悄悄地观察大家。我真害怕有人问那个男孩儿,因为我知道他拿不出来。大家肯定会笑他,在笑了他以后,就会向我要操场一样大的玩具火车。我和那个男孩儿都有点儿担心,也都不好意思向朋友承认我们说了谎。由于害怕别的朋友会发现我们俩的秘密,这一天,我们俩一直都在一起玩儿。还好那天没有一个小朋友提起这件事来。
【9】
🔊 后来的几天里,我的神经一直高度紧张。我怕哪个小朋友突然想起这件事。可是日子一天天平安地过去了,大家渐渐地忘记了这件事。不过后来再听说起玩具的时候,我仍然紧张得要命。为了这列巨大的玩具火车,我愁了一个学期。真正让我彻底放心的是从幼儿园毕业的那天。当我离开老师的时侯,我像小鸟一样轻松、快乐。我再也不用为那个像操场一样大的火车担心了。
【10】
🔊 这是我有记忆以来记得最清楚的一次说谎。长大以后,我总结出来几条说谎的教训。
【11】
🔊 一是说谎很普遍。男孩儿当然是在说谎,其他小朋友也经常处在说谎的环境中。他们不向我们要火车,是因为他们知道我们说的不是真的。
【12】
🔊 二是说谎不值得。为了一时的利益或一时的痛快而说谎,却要长时间地担心。而且说了一次谎以后,为了不被发现,就得说无数次的谎,担心的时间就更长了。所以说谎绝对不值得。
【13】
🔊 三是说谎是一门学问,需要好好研究。什么时候可以说谎?什么时候不可以说?对谁可以说谎?对谁不可以说?怎样说得巧妙而不被别人发现?都值得好好儿地去研究研究。
(根据毕淑敏《谎言三叶草》改写,秦皇朝天,海豚出版社)
🔤 Phiên âm:
【1】
Měi gè rén dōu miǎnbuliǎo yào shuōhuǎng. Rúguǒ yǒurén shuō zìjǐ shì yí gè chéngshí de rén, cónglái bù shuō huǎng, zhè běnshēn jiù yǐjīng shì huǎnghuà le.
【2】
Wǒ dì yī cì shuō huǎng kěnéng shì zài yòu’éryuán de shíhòu. Nà shíhòu, xiǎopéngyǒu men wǎngwǎng xǐhuān tǎolùn zìjǐ jiālǐ yǒu shénme wánjù. Yí gè nánhái er duì dàjiā shuō: “Wǒ jiā yǒu yí gè wánjù huǒchē, xiàng yí jiān fángzi nàyàng dà.” Wǒ chījīng de zhāng dà le zuǐ, dāi dāi de kànzhe nà gè nánhái er. Qián yì tiān wǒ gāng dào tā jiā wán er guò, què gēnběn méi kàn dào tā yǒu nàme jùdà de wánjù huǒchē, tā xiǎnrán zài shuō huǎng. Wǒ běnlái yīnggāi mǎshàng gàosu dàjiā tā zài shuō huǎng, dàn kàn dào dàjiā dōu nàme xīngfèn de kànzhe tā, wǒ zhāng zuǐ shuō de què shì: “Wǒ jiā yě yǒu yì liè wánjù huǒchē, xiàng cāochǎng nàme dà……” Wǒ shuōhuà de shēngyīn yǒuxiē fādǒu, yǔqì yě bù tài zìrán.
【3】
“Wa, nàme dà de huǒchē, duō hǎo a!” Xiǎopéngyǒu men dōu xiànmù de kànzhe wǒ.
【4】
“Nà nǐ míngtiān bǎ tā dài dào yòu’éryuán lái ràng wǒmen kàn kàn hǎo le.” Nà gè nánhái er túrán shuō.
【5】
“Hǎo a, hǎo a, dài lái gěi wǒmen kàn kàn.” Dàjiā dōu qíngxù jīdòng de hǎn zhe.
【6】
Wǒ shēntǐ lǐ de xiěyè fǎngfú tíngzhǐ bù liú le. Tiān nǎ, wǒ shàng nǎr qù zhǎo nàme dà de huǒchē a? Yěxǔ shìjiè shàng gēnběn jiù méiyǒu! Wǒ jǐnzhāng de xīn dōu yào tiào chūlái le.
【7】
Tā wèishénme huì duì wǒ de huǒchē zhème gǎn xìngqù? Wǒ kànzhe tā de yǎnjīng, xiǎng a xiǎng a, zhōngyú wǒ míngbái le. Wǒ píngjìng de duì dàjiā shuō: “Tā xiān bǎ fángzi yíyàng dà de huǒchē dài gěi dàjiā kàn le, wǒ jiù bǎ jiālǐ cāochǎng yíyàng dà de huǒchē dài lái.”
【8】
Dì èr tiān, zài yòu’éryuán de shíhòu, wǒ qiāoqiāo de guānchá dàjiā. Wǒ zhēn hàipà yǒu rén wèn nà gè nánhái er, yīnwèi wǒ zhīdào tā ná bù chūlái. Dàjiā kěndìng huì xiào tā, zài xiào le tā yǐhòu, jiù huì xiàng wǒ yào cāochǎng yíyàng dà de wánjù huǒchē. Wǒ hé nà gè nánhái er dōu yǒudiǎnr dānxīn, yě dōu bù hǎoyìsi xiàng péngyǒu chéngrèn wǒmen shuō le huǎng. Yóuyú hàipà bié de péngyǒu huì fāxiàn wǒmen liǎ de mìmì, zhè yì tiān, wǒmen liǎ yīzhí dōu zài yìqǐ wán er. Hái hǎo nà tiān méiyǒu yí gè xiǎo péngyǒu tí qǐ zhè jiàn shì lái.
【9】
Hòulái de jǐ tiān lǐ, wǒ de shénjīng yīzhí gāodù jǐnzhāng. Wǒ pà nǎ gè xiǎo péngyǒu túrán xiǎng qǐ zhè jiàn shì. Kěshì rìzi yì tiān tiān píng’ān de guòqù le, dàjiā jiànjiàn de wàngjì le zhè jiàn shì. Bùguò hòulái zài tīng shuō qǐ wánjù de shíhòu, wǒ réngrán jǐnzhāng de yào mìng. Wèile zhè liè jùdà de wánjù huǒchē, wǒ chóu le yí gè xuéqī. Zhēnzhèng ràng wǒ chèdǐ fàngxīn de shì cóng yòu’éryuán bìyè de nà tiān. Dāng wǒ líkāi lǎoshī de shíhòu, wǒ xiàng xiǎo niǎo yíyàng qīngsōng, kuàilè. Wǒ zài yě bùyòng wèi nà gè xiàng cāochǎng yíyàng dà de huǒchē dānxīn le.
【10】
Zhè shì wǒ yǒu jìyì yǐlái jìdé zuì qīngchǔ de yí cì shuō huǎng. Zhǎng dà yǐhòu, wǒ zǒngjié chū lái jǐ tiáo shuō huǎng de jiàoxun.
【11】
Yí shì shuō huǎng hěn pǔbiàn. Nánhái er dāngrán shì zài shuō huǎng, qítā xiǎopéngyǒu yě jīngcháng chǔ zài shuō huǎng de huánjìng zhōng. Tāmen bù xiàng wǒmen yào huǒchē, shì yīnwèi tāmen zhīdào wǒmen shuō de bù shì zhēn de.
【12】
Èr shì shuō huǎng bù zhídé. Wèi le yí shí de lìyì huò yí shí de tòngkuài ér shuō huǎng, què yào cháng shíjiān de dānxīn. Érqiě shuō le yí cì huǎng yǐhòu, wèile bù bèi fāxiàn, jiù děi shuō wúshù cì de huǎng, dānxīn de shíjiān jiù gèng cháng le. Suǒyǐ shuō huǎng juéduì bù zhídé.
【13】
Sān shì shuō huǎng shì yì mén xuéwèn, xūyào hǎohǎo yánjiū. Shénme shíhòu kěyǐ shuō huǎng? Shénme shíhòu bù kěyǐ shuō? Duì shéi kěyǐ shuō huǎng? Duì shéi bù kěyǐ shuō? Zěnyàng shuō de qiǎomiào ér bù bèi biérén fāxiàn? Dōu zhídé hǎohāor de qù yánjiū yánjiū.
(Gēnjù Bì Shūmǐn “Huǎngyán Sānyècǎo” gǎixiě, Qín Huáng Cháo Tiān, Hǎitún Chūbǎnshè)
🇻🇳 Dịch nghĩa:
【1】
Mỗi người đều khó tránh khỏi việc phải nói dối. Nếu có người nói rằng mình là người trung thực, chưa bao giờ nói dối, thì bản thân lời nói đó đã là một lời dối trá rồi.
【2】
Lần đầu tiên tôi nói dối có lẽ là khi tôi còn học mẫu giáo. Lúc đó, các bạn nhỏ thường thích bàn luận xem trong nhà mình có những món đồ chơi gì. Một cậu bé nói với mọi người: “Nhà tớ có một đoàn tàu đồ chơi to bằng cả căn phòng.” Tôi kinh ngạc há hốc miệng, ngẩn người nhìn cậu bé ấy. Ngày hôm trước tôi vừa đến nhà cậu ta chơi, nhưng hoàn toàn không thấy có đoàn tàu đồ chơi to như thế, rõ ràng cậu ấy đang nói dối. Lẽ ra tôi nên lập tức nói cho mọi người biết cậu ấy nói dối, nhưng nhìn thấy ai nấy đều háo hức nghe cậu ta nói, tôi lại mở miệng bảo: “Nhà tớ cũng có một đoàn tàu đồ chơi, to bằng cả sân trường…” Giọng tôi run run, nghe có vẻ không được tự nhiên lắm.
【3】
“Wow, đoàn tàu to như thế, tuyệt quá đi!” Các bạn nhỏ đều nhìn tôi đầy ngưỡng mộ.
【4】
“Vậy ngày mai cậu mang nó đến trường mẫu giáo cho bọn tớ xem nhé.” Cậu bé ấy bỗng nhiên nói.
【5】
“Được, được, mang đến cho bọn tớ xem đi!”. Mọi người đều hào hứng reo lên.
【6】
Máu trong người tôi như ngừng chảy. Trời ơi, tôi biết đi đâu để tìm một đoàn tàu to như thế đây? Có lẽ trên thế giới này vốn dĩ chẳng có món đồ chơi nào như vậy! Tôi căng thẳng đến mức tim như muốn nhảy ra khỏi lồng ngực.
【7】
Tại sao cậu ấy lại hứng thú với đoàn tàu của tôi đến vậy nhỉ? Tôi nhìn vào đôi mắt cậu ta, nghĩ mãi, nghĩ mãi, cuối cùng tôi cũng hiểu ra. Tôi bình tĩnh nói với mọi người: “Cậu ấy sẽ mang đoàn tàu to bằng căn phòng của mình đến cho mọi người xem, còn tôi sẽ mang đoàn tàu to bằng cả sân trường ở nhà tôi đến.”
【8】
Ngày hôm sau, khi ở trường mẫu giáo, tôi lặng lẽ quan sát mọi người. Tôi thật sự sợ có ai hỏi cậu bé ấy, vì tôi biết cậu ta chẳng thể lấy ra được. Mọi người nhất định sẽ cười cậu ta, và sau khi cười xong, họ sẽ đòi tôi mang đoàn tàu đồ chơi to bằng sân trường đến. Tôi và cậu bé ấy đều có chút lo lắng, cũng không dám nói thật với các bạn rằng chúng tôi đã nói dối. Vì sợ những bạn khác phát hiện bí mật của hai đứa, nên hôm đó chúng tôi cứ chơi với nhau suốt cả ngày. May mà hôm ấy không có bạn nào nhắc lại chuyện đó.
【9】
Những ngày sau đó, thần kinh tôi luôn ở trạng thái căng thẳng cao độ. Tôi sợ có bạn nhỏ nào đó bỗng nhiên nhớ lại chuyện này. Nhưng ngày tháng cứ thế trôi qua bình yên, mọi người dần dần quên mất chuyện đó. Thế nhưng sau này, mỗi khi nghe ai nói đến đồ chơi, tôi vẫn căng thẳng đến mức sợ chết đi được. Vì đoàn tàu đồ chơi khổng lồ ấy, tôi đã lo lắng suốt cả một học kỳ. Điều khiến tôi thật sự yên tâm chính là ngày tôi tốt nghiệp mẫu giáo. Khi rời khỏi cô giáo, tôi thấy mình nhẹ nhõm và vui vẻ như một chú chim nhỏ. Từ đó, tôi không còn phải lo lắng về đoàn tàu to như sân trường ấy nữa.
【10】
Đây là lần nói dối mà tôi nhớ rõ nhất trong đời. Sau khi lớn lên, tôi đã rút ra được vài bài học về việc nói dối.
【11】
Thứ nhất, nói dối là việc rất phổ biến. Cậu bé đó đương nhiên là nói dối, nhưng các bạn nhỏ khác cũng thường xuyên sống trong môi trường mà ai cũng nói dối. Họ không yêu cầu chúng tôi mang tàu đến, là vì họ biết điều chúng tôi nói không phải là thật.
【12】
Thứ hai, nói dối là việc không đáng. Vì một chút lợi ích hay một chút niềm vui nhất thời mà nói dối, nhưng lại phải lo lắng trong suốt một thời gian dài. Hơn nữa, sau khi đã nói dối một lần, để không bị phát hiện, bạn sẽ phải nói thêm vô số lần dối trá nữa, và thời gian lo lắng sẽ kéo dài hơn nữa. Vì vậy, nói dối thật sự là không đáng.
【13】
Thứ ba, nói dối cũng là một môn học, cần được nghiên cứu kỹ. Khi nào thì có thể nói dối? Khi nào thì không thể nói dối? Có thể nói dối với ai? Không thể nói dối với ai? Làm thế nào để nói dối khéo léo mà không bị người khác phát hiện? Tất cả đều đáng để chúng ta suy nghĩ và nghiên cứu kỹ lưỡng.
(Dựa theo tác phẩm “Ba lá cỏ nói dối” của Bì Thục Mẫn, do nhà xuất bản Hải Đồn phát hành.)
→ Hy vọng bài học này sẽ giúp các bạn củng cố thêm kiến thức tiếng Trung, đặc biệt là về từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chủ đề “lần đầu nói dối.” Qua đó, các bạn không chỉ nâng cao khả năng đọc hiểu mà còn rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.
