Bạn đang học Giáo trình Hán ngữ 1 Tập 1 Phiên bản mới và dưới đây là toàn bộ đáp án, lời giải bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 chi tiết, dễ hiểu, có âm đọc đầy đủ.
1. 声调 Thanh điệu
↓ Nhấp vào chữ trong ô màu xanh để nghe âm thanh
—— | 一 | |||||
—— | 五 | |||||
—— | ||||||
—— | 八 | |||||
—— | 大 | |||||
—— | 不 | |||||
—— | 女 | |||||
—— | 口 | |||||
—— | 白 | |||||
—— | ||||||
—— | 马 | |||||
—— | 你 | |||||
—— | 好 |
2. 三声变调 Biến điệu của thanh 3
🔊 你好 nǐ hǎo | 🔊 美好 měihǎo | 🔊 五百 wǔbǎi | 🔊 北海 běihǎi |
🔊 给你 gěi nǐ | 🔊 语法 yǔfǎ | 🔊 可以 kěyǐ | 🔊 辅导 fǔdǎo |
3. 辨音 Phân biệt âm
(1) 辨别声母 Distinguish the initials Phân biệt thanh mẫu
(2) 辨别韵母 Phân biệt vận mẫu
(3) 辨音辨调 Phân biệt âm, thanh điệu
4. 认读 Nhận mặt chữ và đọc
🔊 一 🔊 五 🔊 八 🔊 不 🔊 口 🔊 白 🔊 马 🔊 大 🔊 女 🔊 你 🔊 好