🇻🇳 Tiếng Việt: ngài, ông, bà… (ngôi thứ hai số ít, kính ngữ)
🔤 Pinyin: nín
🈶 Chữ Hán:
🔊您
🇻🇳 Tiếng Việt: ngài, ông, bà… (ngôi thứ hai số ít, kính ngữ)
🔤 Pinyin: nín
🈶 Chữ Hán:
🔊您您
1️⃣ gydthytfh
2️⃣ gyhfygjty
1️⃣0️⃣ fghfghf
1️⃣1️⃣ drgdhgd
[tentiengtrung]